1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,794,941,274 |
273,245,661,613 |
310,256,797,636 |
297,525,944,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,794,941,274 |
273,245,661,613 |
310,256,797,636 |
297,525,944,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,589,938,020 |
231,751,058,460 |
255,821,328,374 |
252,394,334,786 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,205,003,254 |
41,494,603,153 |
54,435,469,262 |
45,131,609,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,161,143,993 |
4,348,767,036 |
1,515,310,841 |
457,865,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
396,978,312 |
239,161,005 |
334,861,028 |
308,090,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
396,978,312 |
377,128,999 |
334,839,466 |
308,090,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,125,809,679 |
6,644,024,705 |
4,266,015,665 |
5,263,583,908 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,632,312,552 |
2,861,580,486 |
10,222,551,865 |
6,192,254,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,592,397,474 |
13,794,488,133 |
16,411,403,857 |
16,256,730,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,870,268,588 |
35,592,165,270 |
33,247,979,018 |
28,095,984,076 |
|
12. Thu nhập khác |
1,320,848 |
16,607,719 |
3,841,739 |
4,850,219 |
|
13. Chi phí khác |
42,344,038 |
54,036,397 |
51,755,455 |
27,042,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,023,190 |
-37,428,678 |
-47,913,716 |
-22,192,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,829,245,398 |
35,554,736,592 |
33,200,065,302 |
28,073,791,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,029,913,143 |
5,347,421,882 |
7,114,597,761 |
4,543,559,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,799,332,255 |
30,207,314,710 |
26,085,467,541 |
23,530,232,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,514,476,512 |
31,026,711,530 |
26,061,196,622 |
24,846,255,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
284,855,743 |
-819,396,820 |
24,270,919 |
-1,316,023,591 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,118 |
871 |
690 |
654 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,118 |
871 |
690 |
654 |
|