1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,381,346,452 |
253,901,441,033 |
247,029,448,197 |
265,136,034,140 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,381,346,452 |
253,901,441,033 |
247,029,448,197 |
265,136,034,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,417,361,228 |
216,147,931,362 |
207,358,697,191 |
226,156,844,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,963,985,224 |
37,753,509,671 |
39,670,751,006 |
38,979,189,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,720,410,685 |
14,288,099,875 |
1,777,786,196 |
8,385,426,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
541,799,681 |
583,232,348 |
543,049,680 |
586,092,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
541,799,681 |
583,232,348 |
543,049,680 |
586,092,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,644,244,149 |
|
630,098,063 |
-2,392,645,786 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,539,504,444 |
3,026,717,812 |
3,401,079,786 |
2,704,393,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,915,156,623 |
14,783,080,955 |
14,358,953,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,958,847,635 |
35,516,502,763 |
23,351,424,844 |
27,322,529,535 |
|
12. Thu nhập khác |
454,291 |
579,049,225 |
670,705,223 |
12,297,373 |
|
13. Chi phí khác |
9,480,086 |
80,759,222 |
10,469,851 |
23,146,370 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,025,795 |
498,290,003 |
660,235,372 |
-10,848,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,949,821,840 |
36,014,792,766 |
24,011,660,216 |
27,311,680,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,478,820,616 |
5,771,085,659 |
4,768,542,321 |
5,459,622,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,471,001,224 |
30,243,707,107 |
19,243,117,895 |
21,852,058,205 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,471,001,224 |
30,243,707,107 |
18,863,070,131 |
21,392,397,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
380,047,764 |
459,660,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,059 |
846 |
478 |
564 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
846 |
478 |
564 |
|