MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 248,381,346,452 253,901,441,033 247,029,448,197 265,136,034,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 248,381,346,452 253,901,441,033 247,029,448,197 265,136,034,140
4. Giá vốn hàng bán 201,417,361,228 216,147,931,362 207,358,697,191 226,156,844,469
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,963,985,224 37,753,509,671 39,670,751,006 38,979,189,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,720,410,685 14,288,099,875 1,777,786,196 8,385,426,151
7. Chi phí tài chính 541,799,681 583,232,348 543,049,680 586,092,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 541,799,681 583,232,348 543,049,680 586,092,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,644,244,149 630,098,063 -2,392,645,786
9. Chi phí bán hàng 13,539,504,444 3,026,717,812 3,401,079,786 2,704,393,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,915,156,623 14,783,080,955 14,358,953,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,958,847,635 35,516,502,763 23,351,424,844 27,322,529,535
12. Thu nhập khác 454,291 579,049,225 670,705,223 12,297,373
13. Chi phí khác 9,480,086 80,759,222 10,469,851 23,146,370
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,025,795 498,290,003 660,235,372 -10,848,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,949,821,840 36,014,792,766 24,011,660,216 27,311,680,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,478,820,616 5,771,085,659 4,768,542,321 5,459,622,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,471,001,224 30,243,707,107 19,243,117,895 21,852,058,205
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,471,001,224 30,243,707,107 18,863,070,131 21,392,397,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 380,047,764 459,660,509
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,059 846 478 564
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 846 478 564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.