1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,305,922,647 |
223,803,217,567 |
227,622,801,180 |
207,204,541,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,305,922,647 |
223,803,217,567 |
227,622,801,180 |
207,204,541,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,513,390,311 |
185,525,614,591 |
191,774,858,134 |
172,740,375,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,792,532,336 |
38,277,602,976 |
35,847,943,046 |
34,464,165,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,889,544,043 |
6,846,520,428 |
11,833,636,798 |
5,383,696,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
578,412,906 |
363,140,928 |
576,379,201 |
723,681,311 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
578,412,906 |
363,140,928 |
576,379,201 |
723,681,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,905,847,626 |
-2,071,129,784 |
-3,118,818,722 |
-1,536,560,005 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,963,750,161 |
11,311,349,119 |
11,927,845,807 |
11,921,851,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,234,065,686 |
31,378,503,573 |
32,058,536,114 |
25,665,770,211 |
|
12. Thu nhập khác |
3,502,874,049 |
22,896,978 |
56,094,134 |
226,411,071 |
|
13. Chi phí khác |
84,815,012 |
3,844,495 |
2,775,156,295 |
16,752,530 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,418,059,037 |
19,052,483 |
-2,719,062,161 |
209,658,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,652,124,723 |
31,397,556,056 |
29,339,473,953 |
25,875,428,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,547,284,584 |
5,379,674,636 |
4,100,047,256 |
4,747,510,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,104,840,139 |
26,017,881,420 |
25,239,426,697 |
21,127,918,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,104,840,139 |
26,017,881,420 |
25,239,426,697 |
21,127,918,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,094 |
1,042 |
987 |
803 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|