MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,305,922,647 223,803,217,567 227,622,801,180 207,204,541,879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,305,922,647 223,803,217,567 227,622,801,180 207,204,541,879
4. Giá vốn hàng bán 191,513,390,311 185,525,614,591 191,774,858,134 172,740,375,972
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,792,532,336 38,277,602,976 35,847,943,046 34,464,165,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,889,544,043 6,846,520,428 11,833,636,798 5,383,696,730
7. Chi phí tài chính 578,412,906 363,140,928 576,379,201 723,681,311
- Trong đó: Chi phí lãi vay 578,412,906 363,140,928 576,379,201 723,681,311
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,905,847,626 -2,071,129,784 -3,118,818,722 -1,536,560,005
9. Chi phí bán hàng 11,963,750,161 11,311,349,119 11,927,845,807 11,921,851,110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,234,065,686 31,378,503,573 32,058,536,114 25,665,770,211
12. Thu nhập khác 3,502,874,049 22,896,978 56,094,134 226,411,071
13. Chi phí khác 84,815,012 3,844,495 2,775,156,295 16,752,530
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,418,059,037 19,052,483 -2,719,062,161 209,658,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,652,124,723 31,397,556,056 29,339,473,953 25,875,428,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,547,284,584 5,379,674,636 4,100,047,256 4,747,510,728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,104,840,139 26,017,881,420 25,239,426,697 21,127,918,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,104,840,139 26,017,881,420 25,239,426,697 21,127,918,024
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,094 1,042 987 803
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.