TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,893,741,695 |
469,508,965,124 |
421,207,161,958 |
335,178,333,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,660,541,300 |
87,992,644,510 |
55,864,364,018 |
90,954,305,256 |
|
1. Tiền |
12,789,863,842 |
13,115,173,382 |
10,479,815,424 |
23,654,305,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,870,677,458 |
74,877,471,128 |
45,384,548,594 |
67,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,000,000,000 |
77,000,000,000 |
92,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,000,000,000 |
77,000,000,000 |
92,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,761,384,091 |
296,613,594,279 |
265,245,741,036 |
140,743,877,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,793,767,444 |
279,946,866,370 |
233,587,396,350 |
123,150,794,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
538,725,359 |
270,197,904 |
3,307,073,443 |
957,615,865 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,824,627,957 |
16,792,266,674 |
28,747,007,912 |
17,031,203,806 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,515,881,212 |
4,670,756,539 |
4,577,754,858 |
9,348,121,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,515,881,212 |
4,670,756,539 |
4,577,754,858 |
9,348,121,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,955,935,092 |
3,231,969,796 |
3,519,302,046 |
2,132,029,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,825,613,266 |
2,735,581,139 |
3,519,302,046 |
2,132,029,344 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,528,305 |
496,388,657 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
677,793,521 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
492,771,859,360 |
488,817,533,699 |
469,849,728,737 |
464,204,549,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,901,598,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,901,598,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
307,361,602,903 |
299,781,422,743 |
291,162,548,085 |
283,595,908,176 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,368,732,252 |
275,964,970,257 |
267,522,513,764 |
260,132,292,020 |
|
- Nguyên giá |
882,519,012,491 |
883,703,492,292 |
883,740,492,292 |
884,789,995,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,150,280,239 |
-607,738,522,035 |
-616,217,978,528 |
-624,657,703,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,992,870,651 |
23,816,452,486 |
23,640,034,321 |
23,463,616,156 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,579,040,740 |
-4,755,458,905 |
-4,931,877,070 |
-5,108,295,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,518,730,741 |
2,518,730,741 |
2,846,737,356 |
9,121,194,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,518,730,741 |
2,518,730,741 |
2,846,737,356 |
9,121,194,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,802,147,047 |
150,119,729,302 |
141,412,095,373 |
138,697,613,631 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,322,667,047 |
123,640,249,302 |
114,932,615,373 |
112,218,133,631 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,115,058,269 |
14,423,330,513 |
12,454,027,523 |
10,888,235,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,115,058,269 |
14,423,330,513 |
12,454,027,523 |
10,888,235,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
890,665,601,055 |
958,326,498,823 |
891,056,890,695 |
799,382,883,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,276,987,288 |
447,032,338,975 |
359,971,663,691 |
246,584,860,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,430,700,016 |
389,328,268,219 |
301,592,592,935 |
191,830,645,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,992,366,419 |
165,805,753,290 |
175,784,802,145 |
97,597,572,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
982,344,248 |
217,371,568 |
113,747,590 |
45,473,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,203,376,213 |
15,704,109,542 |
27,068,329,628 |
11,253,155,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,980,985,493 |
16,227,663,983 |
19,026,519,753 |
24,690,303,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,111,725,997 |
13,412,275,425 |
21,089,523,740 |
472,582,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,530,080,000 |
|
2,530,080,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,109,721,724 |
165,219,491,487 |
40,679,291,008 |
38,517,758,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,082,815,922 |
5,491,890,924 |
9,863,015,071 |
12,004,086,868 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,846,287,272 |
57,704,070,756 |
58,379,070,756 |
54,754,214,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,768,090,504 |
37,768,090,504 |
38,443,090,504 |
38,443,090,504 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,560,836,252 |
19,935,980,252 |
19,935,980,252 |
16,311,124,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
517,360,516 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
597,388,613,767 |
511,294,159,848 |
531,085,227,004 |
552,798,023,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
597,388,613,767 |
511,294,159,848 |
531,085,227,004 |
552,798,023,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,780,763,731 |
98,417,526,244 |
109,443,779,936 |
117,790,358,871 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,809,922,541 |
67,301,973,895 |
77,618,955,687 |
88,629,678,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,426,584,617 |
41,664,067,171 |
|
25,537,906,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
152,383,337,924 |
25,637,906,724 |
|
63,091,771,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,989,441,157 |
21,766,173,371 |
20,214,005,043 |
22,569,499,167 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
890,665,601,055 |
958,326,498,823 |
891,056,890,695 |
799,382,883,437 |
|