MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,893,741,695 469,508,965,124 421,207,161,958 335,178,333,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,660,541,300 87,992,644,510 55,864,364,018 90,954,305,256
1. Tiền 12,789,863,842 13,115,173,382 10,479,815,424 23,654,305,256
2. Các khoản tương đương tiền 38,870,677,458 74,877,471,128 45,384,548,594 67,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,000,000,000 77,000,000,000 92,000,000,000 92,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,000,000,000 77,000,000,000 92,000,000,000 92,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,761,384,091 296,613,594,279 265,245,741,036 140,743,877,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,793,767,444 279,946,866,370 233,587,396,350 123,150,794,261
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 538,725,359 270,197,904 3,307,073,443 957,615,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,824,627,957 16,792,266,674 28,747,007,912 17,031,203,806
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,736,669 -395,736,669 -395,736,669 -395,736,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,515,881,212 4,670,756,539 4,577,754,858 9,348,121,893
1. Hàng tồn kho 5,515,881,212 4,670,756,539 4,577,754,858 9,348,121,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,955,935,092 3,231,969,796 3,519,302,046 2,132,029,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,825,613,266 2,735,581,139 3,519,302,046 2,132,029,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,528,305 496,388,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 677,793,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 492,771,859,360 488,817,533,699 469,849,728,737 464,204,549,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,974,320,400 21,974,320,400 21,974,320,400 21,901,598,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,974,320,400 21,974,320,400 21,974,320,400 21,901,598,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 307,361,602,903 299,781,422,743 291,162,548,085 283,595,908,176
1. Tài sản cố định hữu hình 283,368,732,252 275,964,970,257 267,522,513,764 260,132,292,020
- Nguyên giá 882,519,012,491 883,703,492,292 883,740,492,292 884,789,995,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,150,280,239 -607,738,522,035 -616,217,978,528 -624,657,703,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,992,870,651 23,816,452,486 23,640,034,321 23,463,616,156
- Nguyên giá 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,579,040,740 -4,755,458,905 -4,931,877,070 -5,108,295,235
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,518,730,741 2,518,730,741 2,846,737,356 9,121,194,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,518,730,741 2,518,730,741 2,846,737,356 9,121,194,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,802,147,047 150,119,729,302 141,412,095,373 138,697,613,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,322,667,047 123,640,249,302 114,932,615,373 112,218,133,631
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,479,480,000 26,479,480,000 26,479,480,000 26,479,480,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,115,058,269 14,423,330,513 12,454,027,523 10,888,235,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,115,058,269 14,423,330,513 12,454,027,523 10,888,235,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890,665,601,055 958,326,498,823 891,056,890,695 799,382,883,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,276,987,288 447,032,338,975 359,971,663,691 246,584,860,436
I. Nợ ngắn hạn 231,430,700,016 389,328,268,219 301,592,592,935 191,830,645,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,992,366,419 165,805,753,290 175,784,802,145 97,597,572,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 982,344,248 217,371,568 113,747,590 45,473,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,203,376,213 15,704,109,542 27,068,329,628 11,253,155,949
4. Phải trả người lao động 7,980,985,493 16,227,663,983 19,026,519,753 24,690,303,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,111,725,997 13,412,275,425 21,089,523,740 472,582,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,530,080,000 2,530,080,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,109,721,724 165,219,491,487 40,679,291,008 38,517,758,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,437,284,000 7,249,712,000 5,437,284,000 7,249,712,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,082,815,922 5,491,890,924 9,863,015,071 12,004,086,868
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,846,287,272 57,704,070,756 58,379,070,756 54,754,214,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,768,090,504 37,768,090,504 38,443,090,504 38,443,090,504
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,560,836,252 19,935,980,252 19,935,980,252 16,311,124,252
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 517,360,516
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 597,388,613,767 511,294,159,848 531,085,227,004 552,798,023,001
I. Vốn chủ sở hữu 597,388,613,767 511,294,159,848 531,085,227,004 552,798,023,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,512,000,000 1,512,000,000 1,512,000,000 1,512,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,780,763,731 98,417,526,244 109,443,779,936 117,790,358,871
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,809,922,541 67,301,973,895 77,618,955,687 88,629,678,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,426,584,617 41,664,067,171 25,537,906,724
- LNST chưa phân phối kỳ này 152,383,337,924 25,637,906,724 63,091,771,901
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,989,441,157 21,766,173,371 20,214,005,043 22,569,499,167
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890,665,601,055 958,326,498,823 891,056,890,695 799,382,883,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.