TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
498,270,647,525 |
457,581,582,519 |
390,736,189,112 |
397,893,741,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,993,757,320 |
17,518,928,599 |
16,210,708,945 |
51,660,541,300 |
|
1. Tiền |
9,243,035,801 |
13,661,270,786 |
12,346,565,829 |
12,789,863,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,750,721,519 |
3,857,657,813 |
3,864,143,116 |
38,870,677,458 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
151,000,000,000 |
133,900,000,000 |
133,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
151,000,000,000 |
133,900,000,000 |
133,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,101,804,441 |
297,410,366,557 |
230,294,553,412 |
258,761,384,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,052,437,737 |
283,664,963,761 |
217,911,151,639 |
247,793,767,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,202,327,200 |
1,284,901,200 |
342,922,235 |
538,725,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,242,776,173 |
12,856,238,265 |
12,436,216,207 |
10,824,627,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,646,500,157 |
4,740,686,657 |
7,113,032,145 |
5,515,881,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,646,500,157 |
4,740,686,657 |
7,113,032,145 |
5,515,881,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,528,585,607 |
4,011,600,706 |
4,117,894,610 |
4,955,935,092 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,517,609,250 |
3,765,933,566 |
1,953,848,137 |
3,825,613,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,820,383,681 |
452,528,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
677,793,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
534,919,324,077 |
518,831,073,145 |
498,677,519,403 |
492,771,859,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
332,838,995,537 |
324,100,655,348 |
316,132,883,399 |
307,361,602,903 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,316,870,391 |
299,754,948,367 |
291,963,594,583 |
283,368,732,252 |
|
- Nguyên giá |
881,397,717,491 |
881,600,552,491 |
882,519,012,491 |
882,519,012,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,080,847,100 |
-581,845,604,124 |
-590,555,417,908 |
-599,150,280,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,522,125,146 |
24,345,706,981 |
24,169,288,816 |
23,992,870,651 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,049,786,245 |
-4,226,204,410 |
-4,402,622,575 |
-4,579,040,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,102,947,105 |
2,390,947,105 |
2,518,730,741 |
2,518,730,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,102,947,105 |
2,390,947,105 |
2,518,730,741 |
2,518,730,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
152,442,870,246 |
148,550,957,897 |
139,327,771,970 |
144,802,147,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
117,963,390,246 |
122,071,477,897 |
112,848,291,970 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,479,480,000 |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
118,322,667,047 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
26,479,480,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,560,190,789 |
21,814,192,395 |
18,723,812,893 |
16,115,058,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,560,190,789 |
21,814,192,395 |
18,723,812,893 |
16,115,058,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,033,189,971,602 |
976,412,655,664 |
889,413,708,515 |
890,665,601,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
494,790,660,565 |
416,677,297,127 |
310,030,598,236 |
293,276,987,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
430,386,877,809 |
352,273,514,371 |
248,701,671,480 |
231,430,700,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,633,372,718 |
187,280,110,870 |
166,687,824,439 |
161,992,366,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
534,072,000 |
691,831,563 |
479,852,230 |
982,344,248 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,700,603,955 |
11,612,983,725 |
11,357,781,799 |
5,203,376,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,781,034,434 |
9,210,637,395 |
24,338,926,532 |
7,980,985,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,990,216,202 |
12,656,193,142 |
4,015,934,233 |
12,111,725,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,060,160,000 |
2,530,080,000 |
|
2,530,080,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
180,409,557,000 |
112,473,855,984 |
28,177,095,844 |
30,109,721,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,249,712,000 |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
5,437,284,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
858,619,970 |
2,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,169,529,530 |
10,378,537,692 |
6,394,544,403 |
5,082,815,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,403,782,756 |
64,403,782,756 |
61,328,926,756 |
61,846,287,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,218,090,504 |
37,218,090,504 |
37,768,090,504 |
37,768,090,504 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,185,692,252 |
27,185,692,252 |
23,560,836,252 |
23,560,836,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
517,360,516 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
538,399,311,037 |
559,735,358,537 |
579,383,110,279 |
597,388,613,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
538,399,311,037 |
559,735,358,537 |
579,383,110,279 |
597,388,613,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,468,795,305 |
69,856,182,828 |
80,245,393,645 |
86,780,763,731 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,528,608,635 |
144,157,028,428 |
152,870,897,165 |
165,809,922,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,998,550,135 |
51,626,969,928 |
60,990,838,665 |
13,426,584,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,530,058,500 |
92,530,058,500 |
91,880,058,500 |
152,383,337,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
23,593,420,759 |
21,913,660,943 |
22,458,333,131 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
20,989,441,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,033,189,971,602 |
976,412,655,664 |
889,413,708,515 |
890,665,601,055 |
|