TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,719,040,827 |
446,955,225,678 |
480,721,637,775 |
523,424,878,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,210,242,209 |
122,838,424,610 |
129,945,361,459 |
157,997,592,655 |
|
1. Tiền |
2,810,242,209 |
3,438,424,610 |
8,545,361,459 |
20,097,592,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
128,400,000,000 |
119,400,000,000 |
121,400,000,000 |
137,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,100,000,000 |
88,000,000,000 |
96,600,000,000 |
106,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,100,000,000 |
88,000,000,000 |
96,600,000,000 |
106,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
212,315,507,484 |
233,046,788,646 |
250,788,527,055 |
255,601,851,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,461,208,811 |
225,096,543,574 |
239,168,072,903 |
251,711,338,638 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,777,560,443 |
5,212,239,000 |
5,724,197,369 |
1,614,460,390 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,213,924,899 |
2,875,192,741 |
6,033,443,452 |
2,413,239,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,184,242,875 |
3,070,012,422 |
2,864,356,373 |
3,225,434,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,184,242,875 |
3,070,012,422 |
2,864,356,373 |
3,225,434,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
909,048,259 |
|
523,392,888 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
909,048,259 |
|
523,392,888 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
538,998,995,406 |
542,357,519,352 |
528,003,968,157 |
523,565,979,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
17,330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,865,316,314 |
341,344,456,900 |
329,275,471,472 |
343,721,173,526 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,391,445,052 |
315,071,498,439 |
303,197,746,927 |
317,838,682,897 |
|
- Nguyên giá |
682,089,626,650 |
781,961,117,691 |
783,085,664,336 |
811,237,753,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-453,698,181,598 |
-466,889,619,252 |
-479,887,917,409 |
-493,399,070,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,473,871,262 |
26,272,958,461 |
26,077,724,545 |
25,882,490,629 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,098,040,129 |
-2,298,952,930 |
-2,494,186,846 |
-2,689,420,762 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,030,758,461 |
20,720,613,017 |
20,739,158,472 |
3,940,989,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,030,758,461 |
20,720,613,017 |
20,739,158,472 |
3,940,989,609 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,599,480,000 |
135,599,480,000 |
135,599,480,000 |
135,599,480,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
101,120,000,000 |
101,120,000,000 |
101,120,000,000 |
101,120,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,173,440,631 |
27,362,969,435 |
25,059,858,213 |
22,974,335,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,173,440,631 |
27,362,969,435 |
25,059,858,213 |
22,974,335,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
964,718,036,233 |
989,312,745,030 |
1,008,725,605,932 |
1,046,990,857,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
279,918,984,318 |
287,685,716,966 |
330,320,818,670 |
346,415,010,823 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,849,371,739 |
208,863,062,815 |
254,624,000,047 |
268,413,983,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,755,243,609 |
114,330,701,174 |
134,731,320,989 |
141,109,771,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
164,625,200 |
177,079,300 |
254,683,000 |
251,728,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,605,686,600 |
9,537,447,705 |
6,492,497,061 |
11,322,814,812 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,125,282,600 |
5,198,063,920 |
11,520,663,355 |
14,138,214,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
358,824,972 |
37,434,199,591 |
31,173,258,374 |
28,697,799,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,971,333,253 |
30,182,404,740 |
53,560,222,228 |
57,094,551,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,256,812,281 |
4,531,618,922 |
7,552,698,203 |
4,531,698,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
342,417,865 |
1,701,417,865 |
2,371,723,269 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,429,745,036 |
5,947,311,410 |
6,455,420,784 |
7,713,862,658 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,069,612,579 |
78,822,654,151 |
75,696,818,623 |
78,001,027,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,596,969,684 |
3,301,515,137 |
3,006,060,590 |
2,710,606,043 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,757,648,000 |
37,757,648,000 |
37,948,346,300 |
37,948,346,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,714,994,895 |
37,763,491,014 |
34,742,411,733 |
37,342,075,467 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
684,799,051,915 |
701,627,028,064 |
678,404,787,262 |
700,575,846,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
684,799,051,915 |
701,627,028,064 |
678,404,787,262 |
700,575,846,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
209,438,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,514,912,134 |
120,627,703,936 |
122,975,502,643 |
125,622,602,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
336,133,083,443 |
350,848,267,790 |
325,278,228,281 |
344,802,187,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,409,300,753 |
14,715,184,348 |
31,545,430,839 |
51,069,390,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
263,723,782,690 |
336,133,083,442 |
293,732,797,442 |
293,732,797,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
964,718,036,233 |
989,312,745,030 |
1,008,725,605,932 |
1,046,990,857,434 |
|