1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,965,221,579 |
129,354,362,922 |
85,193,380,321 |
70,935,968,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
16,000,000 |
4,809,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,965,221,579 |
129,354,362,922 |
85,177,380,321 |
70,931,159,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,981,427,522 |
106,313,256,993 |
71,049,563,934 |
57,893,189,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,983,794,057 |
23,041,105,929 |
14,127,816,387 |
13,037,970,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
308,242,112 |
-228,639,508 |
50,198,462 |
279,111,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,833,497,458 |
4,489,827,810 |
2,991,891,232 |
2,476,614,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,781,472,794 |
3,532,769,713 |
2,951,996,906 |
3,065,294,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
884,954,527 |
1,603,156,907 |
574,868,076 |
1,058,501,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,627,891,569 |
4,202,094,235 |
10,541,617,322 |
9,949,340,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,054,307,385 |
12,517,387,469 |
69,638,219 |
-167,374,406 |
|
12. Thu nhập khác |
108,906,361 |
136,781,167 |
598,997,604 |
1,010,684,815 |
|
13. Chi phí khác |
2,380,565,497 |
4,204,865,127 |
1,571,563,113 |
1,293,226,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,271,659,136 |
-4,068,083,960 |
-972,565,509 |
-282,542,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,325,966,521 |
8,449,303,509 |
-902,927,290 |
-449,916,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
335,099,865 |
1,300,602,811 |
291,750,250 |
35,236,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,661,066,386 |
7,148,700,698 |
-1,194,677,540 |
-485,152,928 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,864,719,246 |
6,944,608,775 |
-175,778,170 |
-17,622,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
203,652,860 |
204,091,923 |
-1,018,899,370 |
-467,530,115 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-152 |
291 |
-43 |
-20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
291 |
-43 |
-20 |
|