1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,724,006,298 |
134,139,750,369 |
49,147,331,499 |
120,580,070,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
107,521,815 |
57,407,988,309 |
12,354,546 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,616,484,483 |
76,731,762,060 |
49,134,976,953 |
120,580,070,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,383,572,133 |
53,628,703,176 |
34,093,835,694 |
106,458,452,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,232,912,350 |
23,103,058,884 |
15,041,141,259 |
14,121,618,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
447,236,012 |
881,123,276 |
269,426,994 |
1,062,034,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,487,142,492 |
5,461,689,106 |
2,753,329,354 |
3,294,307,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,290,589,446 |
14,777,952,878 |
2,753,329,354 |
2,249,119,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,458,757 |
3,458,757 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,393,341,342 |
2,096,590,593 |
619,219,233 |
1,302,424,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,133,301,746 |
21,460,460,185 |
11,286,991,754 |
13,088,350,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,330,178,461 |
-5,031,098,967 |
651,027,912 |
-2,501,428,920 |
|
12. Thu nhập khác |
525,374,319 |
399,835,839 |
1,786,325,778 |
1,269,430,614 |
|
13. Chi phí khác |
911,750,306 |
4,118,630,580 |
1,477,430,416 |
1,258,501,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-386,375,987 |
-3,718,794,741 |
308,895,362 |
10,928,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,716,554,448 |
-8,749,893,708 |
959,923,274 |
-2,490,500,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,520,611 |
994,796,844 |
202,575,068 |
73,892,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,821,075,059 |
-9,744,690,552 |
757,348,206 |
-2,564,392,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,976,233,249 |
-9,281,336,103 |
734,550,161 |
-2,416,331,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
155,158,190 |
-463,354,449 |
22,798,045 |
-148,060,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-574 |
-964 |
24 |
-152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|