TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
748,093,172,537 |
|
721,986,910,100 |
730,050,407,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,158,410,954 |
|
24,698,545,989 |
18,497,849,532 |
|
1. Tiền |
25,358,410,954 |
|
22,693,463,414 |
18,400,062,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,800,000,000 |
|
2,005,082,575 |
97,787,160 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,851,591,553 |
|
3,944,529,219 |
3,944,529,219 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,851,591,553 |
|
3,944,529,219 |
3,944,529,219 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,182,780,037 |
|
275,561,091,039 |
261,159,500,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
230,373,637,466 |
|
250,685,159,099 |
230,534,068,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,814,057,664 |
|
28,825,070,444 |
30,647,764,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
210,160,959,897 |
|
199,943,000,304 |
203,944,122,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-207,732,718,784 |
|
-206,458,982,602 |
-206,533,299,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,066,843,794 |
|
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
434,722,457,056 |
|
412,219,712,846 |
434,939,610,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,722,457,056 |
|
412,219,712,846 |
434,939,610,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,177,932,937 |
|
5,563,031,007 |
11,508,917,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,363,350,579 |
|
163,011,771 |
4,266,893,465 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,242,841,149 |
|
2,713,862,976 |
4,706,825,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,571,741,209 |
|
2,686,156,260 |
2,535,199,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,362,386,833 |
|
221,985,766,820 |
219,657,711,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,451,695,165 |
|
177,112,088,090 |
174,278,921,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,014,784,664 |
|
153,789,333,148 |
151,013,244,478 |
|
- Nguyên giá |
369,678,157,552 |
|
371,879,579,051 |
367,470,887,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,663,372,888 |
|
-218,090,245,903 |
-216,457,642,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,436,910,501 |
|
23,322,754,942 |
23,265,677,163 |
|
- Nguyên giá |
29,127,587,580 |
|
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,690,677,079 |
|
-5,804,832,638 |
-5,861,910,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
829,910,361 |
|
770,082,615 |
740,168,742 |
|
- Nguyên giá |
1,743,917,180 |
|
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-914,006,819 |
|
-973,834,565 |
-1,003,748,438 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,837,391,401 |
|
6,915,010,936 |
8,910,426,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,471,310,939 |
|
5,987,414,421 |
8,038,104,359 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,366,080,462 |
|
927,596,515 |
872,321,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,627,595,814 |
|
33,627,595,814 |
33,464,572,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,124,129,732 |
|
13,124,129,732 |
12,961,106,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,697,858,682 |
|
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,194,392,600 |
|
-1,194,392,600 |
-1,194,392,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,615,794,092 |
|
3,560,989,365 |
2,263,622,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,615,794,092 |
|
2,469,166,834 |
2,263,622,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,091,822,531 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
972,455,559,370 |
|
943,972,676,920 |
949,708,119,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,020,084,774,325 |
|
1,002,254,444,837 |
1,009,052,494,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,100,373,262 |
|
988,013,198,200 |
1,003,219,204,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,831,276,700 |
|
118,091,055,136 |
116,903,520,512 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,410,927,373 |
|
162,673,031,731 |
166,532,985,298 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,142,558,577 |
|
138,579,607,776 |
140,558,696,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,005,756,152 |
|
14,985,229,054 |
8,728,933,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,218,500,236 |
|
209,361,640,589 |
208,986,281,435 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
584,904,983 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,016,952,596 |
|
4,002,500,028 |
3,242,877,305 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,766,378,203 |
|
178,831,472,856 |
185,527,219,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,172,926,614 |
|
160,296,454,766 |
171,614,809,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
810,326,564 |
|
806,389,478 |
805,813,478 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,865,264 |
|
385,816,786 |
318,067,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,984,401,063 |
|
14,241,246,637 |
5,833,289,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
8,265,043,530 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
545,454,549 |
|
929,137,116 |
923,865,752 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,150,000 |
|
41,150,000 |
41,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,397,796,514 |
|
4,632,512,898 |
4,494,871,090 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
373,403,093 |
373,403,093 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-47,629,214,955 |
|
-58,281,767,917 |
-59,344,374,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-50,505,822,277 |
|
-61,158,375,239 |
-62,220,982,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-7,239,335,640 |
|
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,658,726,317 |
|
7,950,111,994 |
7,950,111,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,946,368,209 |
|
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,951,301 |
|
149,953,433 |
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-314,985,473,463 |
|
-324,921,334,183 |
-326,702,682,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,427,790,017 |
|
-11,029,451,140 |
-2,002,462,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-313,557,683,446 |
|
-313,891,883,043 |
-324,700,219,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
|
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,399,940,999 |
|
13,391,860,948 |
14,110,601,823 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,876,607,322 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
972,455,559,370 |
|
943,972,676,920 |
949,708,119,427 |
|