TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,019,272,894,986 |
1,020,773,517,507 |
843,692,061,982 |
843,122,420,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,640,946,352 |
24,404,197,307 |
33,363,471,467 |
28,452,008,535 |
|
1. Tiền |
23,810,098,352 |
22,294,761,732 |
21,832,623,467 |
20,821,160,535 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,830,848,000 |
2,109,435,575 |
11,530,848,000 |
7,630,848,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,307,000,000 |
13,470,848,000 |
4,149,000,000 |
10,449,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,307,000,000 |
13,470,848,000 |
4,149,000,000 |
10,449,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
500,128,606,345 |
497,871,602,458 |
314,470,908,555 |
329,540,069,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
282,139,342,716 |
307,798,204,898 |
247,365,394,309 |
261,095,371,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,023,873,574 |
30,015,217,860 |
20,303,809,602 |
21,676,330,290 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
4,848,526,039 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,882,968,336 |
175,975,757,981 |
198,209,945,311 |
194,915,409,606 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,886,825,584 |
-17,886,825,584 |
-153,377,487,970 |
-154,964,815,725 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
|
IV. Hàng tồn kho |
464,578,685,320 |
475,803,467,300 |
478,118,455,612 |
460,760,363,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
464,685,170,944 |
475,803,467,300 |
478,118,455,612 |
460,760,363,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,485,624 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,617,656,969 |
9,223,402,442 |
13,590,226,348 |
13,920,978,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,598,324,831 |
427,532,568 |
6,305,601,617 |
5,749,174,195 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,502,553,707 |
4,654,530,506 |
4,743,790,650 |
5,665,287,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,516,778,431 |
4,141,339,368 |
2,540,834,081 |
2,506,517,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,421,380,329 |
257,715,323,787 |
231,559,641,533 |
227,646,044,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,657,734,044 |
12,348,761,492 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
10,579,622,198 |
12,348,761,492 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
78,111,846 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,610,089,553 |
197,450,403,841 |
193,389,401,126 |
189,604,357,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,773,634,593 |
173,664,776,665 |
169,660,851,729 |
165,939,359,048 |
|
- Nguyên giá |
366,997,629,469 |
367,508,356,742 |
367,813,635,142 |
367,870,122,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,223,994,876 |
-193,843,580,077 |
-198,152,783,413 |
-201,930,763,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,836,454,960 |
23,785,627,176 |
23,728,549,397 |
23,664,998,404 |
|
- Nguyên giá |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,291,132,620 |
-5,341,960,404 |
-5,399,038,183 |
-5,462,589,176 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,175,746,263 |
1,123,504,914 |
1,071,263,565 |
1,019,022,216 |
|
- Nguyên giá |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-568,170,917 |
-620,412,266 |
-672,653,615 |
-724,894,964 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,629,969,155 |
5,099,570,363 |
5,054,389,789 |
5,458,006,997 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,629,969,155 |
5,099,570,363 |
5,054,389,789 |
5,458,006,997 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,344,018,534 |
34,244,018,534 |
25,359,174,336 |
25,359,174,336 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,646,159,852 |
12,646,159,852 |
12,642,701,095 |
12,642,701,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,697,858,682 |
21,597,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8,981,385,441 |
-8,981,385,441 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,003,822,780 |
7,449,064,643 |
6,685,412,717 |
6,205,483,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,487,906,780 |
4,933,148,643 |
4,169,496,717 |
3,689,567,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,515,916,000 |
2,515,916,000 |
2,515,916,000 |
2,515,916,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,694,275,315 |
1,278,488,841,294 |
1,075,251,703,515 |
1,070,768,465,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,101,216,509,235 |
1,112,440,663,972 |
1,054,695,759,753 |
1,053,193,652,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,081,385,786,092 |
1,094,162,191,001 |
1,029,645,411,475 |
1,043,798,373,560 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,579,684,481 |
128,300,291,798 |
103,978,318,008 |
122,033,969,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,666,133,291 |
232,452,968,821 |
218,752,449,481 |
191,309,975,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
151,930,993,571 |
150,146,635,694 |
150,938,370,469 |
153,727,899,806 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,988,869,492 |
22,208,977,938 |
6,737,535,444 |
12,583,647,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,937,999,629 |
198,098,155,124 |
207,063,639,072 |
203,784,250,573 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
-25,705,167,971 |
|
611,856,830 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,679,030,539 |
2,820,954,881 |
5,688,913,565 |
5,086,640,838 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
184,754,041,390 |
164,950,741,701 |
162,237,034,910 |
178,602,136,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,379,181,568 |
194,007,807,041 |
172,494,942,693 |
175,510,006,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
794,795,408 |
799,433,309 |
798,426,309 |
793,750,309 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
380,224,694 |
376,224,694 |
343,924,694 |
366,097,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,830,723,143 |
18,278,472,971 |
25,050,348,278 |
9,395,279,046 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
8,781,224,581 |
8,597,367,581 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
976,579,392 |
971,308,028 |
966,036,664 |
960,765,300 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,150,000 |
41,150,000 |
41,150,000 |
41,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,031,769,170 |
8,668,647,362 |
24,043,161,614 |
8,393,363,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,477,766,080 |
166,048,177,322 |
20,555,943,762 |
17,574,812,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,601,158,758 |
163,171,570,000 |
17,679,336,440 |
14,698,205,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,446,017,414 |
7,517,576,874 |
7,446,017,414 |
7,463,846,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,953,433 |
149,953,433 |
149,953,433 |
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-115,957,908,017 |
-124,768,984,136 |
-270,900,086,973 |
-273,590,901,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,700,025,260 |
-22,981,361,363 |
757,348,206 |
-1,807,044,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-102,257,882,757 |
-101,787,622,773 |
-271,657,435,179 |
-271,783,857,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,454,362,614 |
31,764,290,515 |
32,474,719,252 |
32,166,573,504 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,694,275,315 |
1,278,488,841,294 |
1,075,251,703,515 |
1,070,768,465,360 |
|