MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 549,049,674,078 1,018,440,124,813 1,019,272,894,986 1,020,773,517,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,092,796,510 35,593,353,242 34,640,946,352 24,404,197,307
1. Tiền 2,092,796,510 24,662,505,242 23,810,098,352 22,294,761,732
2. Các khoản tương đương tiền 10,930,848,000 10,830,848,000 2,109,435,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000 4,307,000,000 13,470,848,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000 4,307,000,000 13,470,848,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,495,190,746 507,569,493,357 500,128,606,345 497,871,602,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,953,687,882 275,807,869,417 282,139,342,716 307,798,204,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,116,255,514 32,486,812,275 45,023,873,574 30,015,217,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,468,628,592
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 221,876,857,097 215,262,916,042 188,882,968,336 175,975,757,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,957,351,680 -17,886,825,584 -17,886,825,584
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 79,761,661 1,469,247,303 1,469,247,303 1,469,247,303
IV. Hàng tồn kho 103,421,863,551 462,556,178,056 464,578,685,320 475,803,467,300
1. Hàng tồn kho 103,421,863,551 462,662,663,680 464,685,170,944 475,803,467,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,485,624 -106,485,624
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,039,823,271 12,681,100,158 15,617,656,969 9,223,402,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,121,188 3,079,714,048 5,598,324,831 427,532,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,954,205,941 7,190,422,969 7,502,553,707 4,654,530,506
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,496,142 2,410,963,141 2,516,778,431 4,141,339,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,514,311,492 250,243,565,997 257,421,380,329 257,715,323,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,028,010 10,657,734,044 12,348,761,492
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 10,579,622,198 12,348,761,492
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 78,028,010 78,111,846
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,800,158,477 204,251,049,786 200,610,089,553 197,450,403,841
1. Tài sản cố định hữu hình 110,800,158,477 180,392,001,780 176,773,634,593 173,664,776,665
- Nguyên giá 178,917,365,796 366,200,957,446 366,997,629,469 367,508,356,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,117,207,319 -185,808,955,666 -190,223,994,876 -193,843,580,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,859,048,006 23,836,454,960 23,785,627,176
- Nguyên giá 158,450,000 29,089,539,480 29,127,587,580 29,127,587,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,450,000 -5,230,491,474 -5,291,132,620 -5,341,960,404
III. Bất động sản đầu tư 1,227,987,612 1,175,746,263 1,123,504,914
- Nguyên giá 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,929,568 -568,170,917 -620,412,266
IV. Tài sản dở dang dài hạn 247,891,623 1,442,281,069 2,629,969,155 5,099,570,363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 247,891,623 1,442,281,069 2,629,969,155 5,099,570,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn 153,332,764,593 34,344,018,534 34,344,018,534 34,244,018,534
1. Đầu tư vào công ty con 119,549,258,805
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,880,647,106 12,646,159,852 12,646,159,852 12,646,159,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,902,858,682 21,697,858,682 21,697,858,682 21,597,858,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,133,496,799 8,900,200,986 8,003,822,780 7,449,064,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,055,468,789 6,384,284,986 5,487,906,780 4,933,148,643
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 78,028,010
5. Lợi thế thương mại 2,515,916,000 2,515,916,000 2,515,916,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 817,563,985,570 1,268,683,690,810 1,276,694,275,315 1,278,488,841,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 622,708,515,131 1,088,460,183,946 1,101,216,509,235 1,112,440,663,972
I. Nợ ngắn hạn 622,708,515,131 1,077,160,967,170 1,081,385,786,092 1,094,162,191,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,978,440,802 115,471,060,973 107,579,684,481 128,300,291,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,040,029,208 216,165,433,838 255,666,133,291 232,452,968,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,083,217,532 160,384,627,327 151,930,993,571 150,146,635,694
4. Phải trả người lao động 2,810,804,122 19,309,138,066 15,988,869,492 22,208,977,938
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,947,468,062 198,775,106,861 202,937,999,629 198,098,155,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 47,656,215,272 -25,705,167,971
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 987,122,120 2,137,123,491 4,679,030,539 2,820,954,881
9. Phải trả ngắn hạn khác 200,017,899,022 185,396,895,241 184,754,041,390 164,950,741,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,187,318,991 178,341,034,257 182,379,181,568 194,007,807,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 799,433,308 794,795,408 799,433,309
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381,113,808 380,224,694 376,224,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,299,216,776 19,830,723,143 18,278,472,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 8,781,224,581 8,597,367,581
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,544,330,776 976,579,392 971,308,028
7. Phải trả dài hạn khác 41,150,000 41,150,000 41,150,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,713,736,000 10,031,769,170 8,668,647,362
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,855,470,439 180,223,506,864 175,477,766,080 166,048,177,322
I. Vốn chủ sở hữu 191,978,863,117 177,346,899,542 172,601,158,758 163,171,570,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,368,214,693 7,446,017,414 7,517,576,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 9,944,733,314 9,944,733,314 9,944,733,314 9,944,733,314
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 149,953,433 149,953,433 149,953,433
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,465,870,197 -110,640,840,639 -115,957,908,017 -124,768,984,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,949,762,589 -8,723,792,011 -13,700,025,260 -22,981,361,363
- LNST chưa phân phối kỳ này -51,516,107,608 -101,917,048,628 -102,257,882,757 -101,787,622,773
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 64,000,000 64,000,000 64,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,960,838,741 32,454,362,614 31,764,290,515
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 817,563,985,570 1,268,683,690,810 1,276,694,275,315 1,278,488,841,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.