TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
549,049,674,078 |
1,018,440,124,813 |
1,019,272,894,986 |
1,020,773,517,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,092,796,510 |
35,593,353,242 |
34,640,946,352 |
24,404,197,307 |
|
1. Tiền |
2,092,796,510 |
24,662,505,242 |
23,810,098,352 |
22,294,761,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,930,848,000 |
10,830,848,000 |
2,109,435,575 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000 |
4,307,000,000 |
13,470,848,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000 |
4,307,000,000 |
13,470,848,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,495,190,746 |
507,569,493,357 |
500,128,606,345 |
497,871,602,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,953,687,882 |
275,807,869,417 |
282,139,342,716 |
307,798,204,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,116,255,514 |
32,486,812,275 |
45,023,873,574 |
30,015,217,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,468,628,592 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
221,876,857,097 |
215,262,916,042 |
188,882,968,336 |
175,975,757,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,957,351,680 |
-17,886,825,584 |
-17,886,825,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
79,761,661 |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
|
IV. Hàng tồn kho |
103,421,863,551 |
462,556,178,056 |
464,578,685,320 |
475,803,467,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,421,863,551 |
462,662,663,680 |
464,685,170,944 |
475,803,467,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-106,485,624 |
-106,485,624 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,039,823,271 |
12,681,100,158 |
15,617,656,969 |
9,223,402,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,121,188 |
3,079,714,048 |
5,598,324,831 |
427,532,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,954,205,941 |
7,190,422,969 |
7,502,553,707 |
4,654,530,506 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,496,142 |
2,410,963,141 |
2,516,778,431 |
4,141,339,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,514,311,492 |
250,243,565,997 |
257,421,380,329 |
257,715,323,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
78,028,010 |
10,657,734,044 |
12,348,761,492 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
10,579,622,198 |
12,348,761,492 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
78,028,010 |
78,111,846 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
110,800,158,477 |
204,251,049,786 |
200,610,089,553 |
197,450,403,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,800,158,477 |
180,392,001,780 |
176,773,634,593 |
173,664,776,665 |
|
- Nguyên giá |
178,917,365,796 |
366,200,957,446 |
366,997,629,469 |
367,508,356,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,117,207,319 |
-185,808,955,666 |
-190,223,994,876 |
-193,843,580,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
23,859,048,006 |
23,836,454,960 |
23,785,627,176 |
|
- Nguyên giá |
158,450,000 |
29,089,539,480 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,450,000 |
-5,230,491,474 |
-5,291,132,620 |
-5,341,960,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,227,987,612 |
1,175,746,263 |
1,123,504,914 |
|
- Nguyên giá |
|
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-515,929,568 |
-568,170,917 |
-620,412,266 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
247,891,623 |
1,442,281,069 |
2,629,969,155 |
5,099,570,363 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
247,891,623 |
1,442,281,069 |
2,629,969,155 |
5,099,570,363 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,332,764,593 |
34,344,018,534 |
34,344,018,534 |
34,244,018,534 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
119,549,258,805 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,880,647,106 |
12,646,159,852 |
12,646,159,852 |
12,646,159,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,902,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
21,597,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,133,496,799 |
8,900,200,986 |
8,003,822,780 |
7,449,064,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,055,468,789 |
6,384,284,986 |
5,487,906,780 |
4,933,148,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
78,028,010 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
2,515,916,000 |
2,515,916,000 |
2,515,916,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
817,563,985,570 |
1,268,683,690,810 |
1,276,694,275,315 |
1,278,488,841,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
622,708,515,131 |
1,088,460,183,946 |
1,101,216,509,235 |
1,112,440,663,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
622,708,515,131 |
1,077,160,967,170 |
1,081,385,786,092 |
1,094,162,191,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,978,440,802 |
115,471,060,973 |
107,579,684,481 |
128,300,291,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,040,029,208 |
216,165,433,838 |
255,666,133,291 |
232,452,968,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,083,217,532 |
160,384,627,327 |
151,930,993,571 |
150,146,635,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,810,804,122 |
19,309,138,066 |
15,988,869,492 |
22,208,977,938 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,947,468,062 |
198,775,106,861 |
202,937,999,629 |
198,098,155,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
47,656,215,272 |
|
-25,705,167,971 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
987,122,120 |
2,137,123,491 |
4,679,030,539 |
2,820,954,881 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
200,017,899,022 |
185,396,895,241 |
184,754,041,390 |
164,950,741,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,187,318,991 |
178,341,034,257 |
182,379,181,568 |
194,007,807,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
799,433,308 |
794,795,408 |
799,433,309 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
381,113,808 |
380,224,694 |
376,224,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,299,216,776 |
19,830,723,143 |
18,278,472,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
8,781,224,581 |
8,597,367,581 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
3,544,330,776 |
976,579,392 |
971,308,028 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
41,150,000 |
41,150,000 |
41,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,713,736,000 |
10,031,769,170 |
8,668,647,362 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,855,470,439 |
180,223,506,864 |
175,477,766,080 |
166,048,177,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,978,863,117 |
177,346,899,542 |
172,601,158,758 |
163,171,570,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,368,214,693 |
7,446,017,414 |
7,517,576,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
149,953,433 |
149,953,433 |
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,465,870,197 |
-110,640,840,639 |
-115,957,908,017 |
-124,768,984,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,949,762,589 |
-8,723,792,011 |
-13,700,025,260 |
-22,981,361,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-51,516,107,608 |
-101,917,048,628 |
-102,257,882,757 |
-101,787,622,773 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
31,960,838,741 |
32,454,362,614 |
31,764,290,515 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
817,563,985,570 |
1,268,683,690,810 |
1,276,694,275,315 |
1,278,488,841,294 |
|