1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,314,057,423 |
163,738,375,270 |
92,094,834,651 |
52,345,796,978 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,392,241,200 |
1,445,031,095 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,314,057,423 |
163,738,375,270 |
90,702,593,451 |
50,900,765,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,607,069,676 |
146,630,789,318 |
96,169,700,712 |
63,183,617,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,706,987,747 |
17,107,585,952 |
-5,467,107,261 |
-12,282,851,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
162,862,824 |
125,386,223 |
146,585,492 |
9,638,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
332,322,771 |
124,735,785 |
105,085,339 |
31,397,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,057,122,370 |
2,735,722,107 |
2,512,601,228 |
535,267,212 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,584,733,308 |
11,450,051,501 |
8,847,424,357 |
5,773,177,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,104,327,878 |
2,922,462,782 |
-16,785,632,693 |
-18,613,054,157 |
|
12. Thu nhập khác |
3,263,649,152 |
53,312,778,856 |
334,229,833 |
109,325,938 |
|
13. Chi phí khác |
1,979,274,835 |
|
69,133,968 |
4,444,620,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,284,374,317 |
53,312,778,856 |
265,095,865 |
-4,335,294,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,819,953,561 |
56,235,241,638 |
-16,520,536,828 |
-22,948,348,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
705,041,259 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,819,953,561 |
55,530,200,379 |
-16,520,536,828 |
-22,948,348,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,819,953,561 |
55,530,200,379 |
-16,520,536,828 |
-22,948,348,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,553 |
-1,652 |
-2,295 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|