MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,965,030,000 337,647,790,000 344,950,270,000 353,004,460,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,258,410,000 326,300,160,000 340,109,790,000 333,080,430,000
1. Tiền 108,113,200,000 42,860,630,000 96,152,080,000 42,618,390,000
2. Các khoản tương đương tiền 144,580,380,000 142,061,330,000 91,114,950,000 121,834,350,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 9,461,630,000 14,127,860,000 16,546,020,000 4,242,700,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,706,620,000 11,347,620,000 4,840,480,000 19,924,030,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,500,000 9,406,000,000 4,016,000,000 19,428,080,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 824,480,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,129,190,000 1,370,690,000 495,960,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 570,930,000 570,930,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,760,550,000 21,782,780,000 21,912,160,000 38,086,140,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,790,660,000 18,790,660,000 18,790,660,000 18,790,660,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,790,660,000 18,790,660,000 18,790,660,000 18,790,660,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 552,720,000 529,250,000 695,890,000 16,952,730,000
1. Tài sản cố định hữu hình 291,000,000 269,290,000 247,580,000 6,954,030,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 261,710,000 259,960,000 448,310,000 9,998,690,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,417,170,000 2,462,870,000 2,425,610,000 2,342,750,000
1. Đầu tư vào công ty con 222,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,010,800,000 1,065,090,000 1,027,830,000 944,970,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,184,370,000 1,379,780,000 1,379,780,000 1,379,780,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,725,590,000 359,430,570,000 366,862,430,000 391,090,600,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,977,950,000 17,489,370,000 20,469,530,000 34,514,040,000
I. Nợ ngắn hạn 17,977,950,000 17,489,370,000 20,469,530,000 34,514,040,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,879,840,000 16,107,610,000 17,384,910,000 25,007,390,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,519,030,000 951,070,000 2,189,360,000 6,144,200,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 257,860,000 251,300,000 425,930,000 2,522,580,000
13. Quỹ bình ổn giá 62,560,000 82,720,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 20,990,000 21,180,000 24,460,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,747,640,000 341,941,200,000 346,392,900,000 356,576,560,000
I. Vốn chủ sở hữu 342,747,640,000 341,941,200,000 346,392,900,000 356,576,560,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,797,630,000 3,048,120,000 -2,415,880,000 946,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -25,049,990,000 -21,106,920,000 -11,191,220,000 -4,369,790,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,725,590,000 359,430,570,000 366,862,430,000 391,090,600,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.