TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
338,965,030,000 |
337,647,790,000 |
344,950,270,000 |
353,004,460,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
337,258,410,000 |
326,300,160,000 |
340,109,790,000 |
333,080,430,000 |
|
1. Tiền |
108,113,200,000 |
42,860,630,000 |
96,152,080,000 |
42,618,390,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,580,380,000 |
142,061,330,000 |
91,114,950,000 |
121,834,350,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
9,461,630,000 |
14,127,860,000 |
16,546,020,000 |
4,242,700,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,706,620,000 |
11,347,620,000 |
4,840,480,000 |
19,924,030,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,500,000 |
9,406,000,000 |
4,016,000,000 |
19,428,080,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
824,480,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,129,190,000 |
1,370,690,000 |
|
495,960,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
570,930,000 |
570,930,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,760,550,000 |
21,782,780,000 |
21,912,160,000 |
38,086,140,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
18,790,660,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
552,720,000 |
529,250,000 |
695,890,000 |
16,952,730,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,000,000 |
269,290,000 |
247,580,000 |
6,954,030,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,710,000 |
259,960,000 |
448,310,000 |
9,998,690,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,417,170,000 |
2,462,870,000 |
2,425,610,000 |
2,342,750,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
222,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,010,800,000 |
1,065,090,000 |
1,027,830,000 |
944,970,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,184,370,000 |
1,379,780,000 |
1,379,780,000 |
1,379,780,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,725,590,000 |
359,430,570,000 |
366,862,430,000 |
391,090,600,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,977,950,000 |
17,489,370,000 |
20,469,530,000 |
34,514,040,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,977,950,000 |
17,489,370,000 |
20,469,530,000 |
34,514,040,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,879,840,000 |
16,107,610,000 |
17,384,910,000 |
25,007,390,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,519,030,000 |
951,070,000 |
2,189,360,000 |
6,144,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
257,860,000 |
251,300,000 |
425,930,000 |
2,522,580,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
62,560,000 |
82,720,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
20,990,000 |
21,180,000 |
24,460,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,747,640,000 |
341,941,200,000 |
346,392,900,000 |
356,576,560,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,747,640,000 |
341,941,200,000 |
346,392,900,000 |
356,576,560,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,797,630,000 |
3,048,120,000 |
-2,415,880,000 |
946,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-25,049,990,000 |
-21,106,920,000 |
-11,191,220,000 |
-4,369,790,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,725,590,000 |
359,430,570,000 |
366,862,430,000 |
391,090,600,000 |
|