1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,936,688,966,145 |
692,979,476,099 |
621,508,675,335 |
406,541,616,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,968,181,818 |
925,454,545 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,936,688,966,145 |
690,011,294,281 |
620,583,220,790 |
406,541,616,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,389,709,831,230 |
507,529,048,772 |
395,334,970,092 |
274,853,125,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
546,979,134,915 |
182,482,245,509 |
225,248,250,698 |
131,688,490,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,790,212,518 |
60,507,789,036 |
81,659,287,135 |
68,088,397,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,461,597,184 |
16,412,026,453 |
12,798,638,926 |
8,206,774,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,411,938,488 |
12,798,494,403 |
1,565,487,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
27,077,768,086 |
4,403,488 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,944,954,497 |
11,549,779,858 |
18,202,517,163 |
16,320,868,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,758,754,685 |
15,819,965,398 |
18,736,798,702 |
15,650,448,415 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
545,681,809,153 |
199,212,666,324 |
257,169,583,042 |
159,598,796,868 |
|
12. Thu nhập khác |
533,889,003 |
4,233,902,324 |
1,482,401,548 |
4,764,262,181 |
|
13. Chi phí khác |
215,288,124 |
131,000,000 |
342,165,802 |
117,759,195 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
318,600,879 |
4,102,902,324 |
1,140,235,746 |
4,646,502,986 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
546,000,410,032 |
203,315,568,648 |
258,309,818,788 |
164,245,299,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
105,815,770,691 |
41,672,258,018 |
51,722,086,786 |
33,511,252,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
330,580,279 |
353,425,175 |
322,869,629 |
364,814,427 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
439,854,059,062 |
161,289,885,455 |
206,264,862,373 |
130,369,232,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
393,967,247,959 |
119,560,532,117 |
171,674,506,180 |
86,790,147,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,886,811,103 |
41,729,353,338 |
34,590,356,193 |
43,579,085,467 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|