1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
743,931,308,488 |
766,998,682,117 |
1,172,137,317,713 |
1,936,688,966,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
743,931,308,488 |
766,998,682,117 |
1,172,137,317,713 |
1,936,688,966,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
474,255,308,760 |
584,156,550,582 |
965,605,638,136 |
1,389,709,831,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
269,675,999,728 |
182,842,131,535 |
206,531,679,577 |
546,979,134,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,533,860,224 |
22,967,559,412 |
83,072,263,766 |
57,790,212,518 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,569,039,201 |
18,764,868,437 |
16,076,056,892 |
21,461,597,184 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,240,850,191 |
18,764,836,856 |
16,076,056,892 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
37,943,895,779 |
23,770,125,636 |
3,253,702,522 |
27,077,768,086 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,378,491,234 |
8,593,828,606 |
7,655,423,242 |
53,944,954,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,422,377,819 |
10,211,535,383 |
9,215,074,272 |
10,758,754,685 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
271,783,847,477 |
192,009,584,157 |
259,911,091,459 |
545,681,809,153 |
|
12. Thu nhập khác |
31,506,612 |
1,452,906,845 |
1,997,173,112 |
533,889,003 |
|
13. Chi phí khác |
43,829,589 |
168,587,019 |
22,219,031 |
215,288,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,322,977 |
1,284,319,826 |
1,974,954,081 |
318,600,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
271,771,524,500 |
193,293,903,983 |
261,886,045,540 |
546,000,410,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,899,378,670 |
34,847,079,084 |
42,187,289,160 |
105,815,770,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,185,008,044 |
-339,211,127 |
363,067,781 |
330,580,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
205,687,137,786 |
158,786,036,026 |
219,335,688,599 |
439,854,059,062 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
205,549,190,346 |
158,633,271,464 |
212,023,243,144 |
393,967,247,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
137,947,440 |
152,764,562 |
7,312,445,455 |
45,886,811,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
600 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
559 |
|
|