1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
493,946,231,508 |
743,931,308,488 |
766,998,682,117 |
1,172,137,317,713 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
493,946,231,508 |
743,931,308,488 |
766,998,682,117 |
1,172,137,317,713 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
282,866,432,956 |
474,255,308,760 |
584,156,550,582 |
965,605,638,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
211,079,798,552 |
269,675,999,728 |
182,842,131,535 |
206,531,679,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,852,583,974 |
26,533,860,224 |
22,967,559,412 |
83,072,263,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,626,605,007 |
21,569,039,201 |
18,764,868,437 |
16,076,056,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,952,408,319 |
3,240,850,191 |
18,764,836,856 |
16,076,056,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,666,423,842 |
37,943,895,779 |
23,770,125,636 |
3,253,702,522 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,810,253,963 |
30,378,491,234 |
8,593,828,606 |
7,655,423,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,301,166,006 |
10,422,377,819 |
10,211,535,383 |
9,215,074,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
220,860,781,392 |
271,783,847,477 |
192,009,584,157 |
259,911,091,459 |
|
12. Thu nhập khác |
2,185,121,633 |
31,506,612 |
1,452,906,845 |
1,997,173,112 |
|
13. Chi phí khác |
75,868,546 |
43,829,589 |
168,587,019 |
22,219,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,109,253,087 |
-12,322,977 |
1,284,319,826 |
1,974,954,081 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,970,034,479 |
271,771,524,500 |
193,293,903,983 |
261,886,045,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,773,638,358 |
46,899,378,670 |
34,847,079,084 |
42,187,289,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,875,645 |
19,185,008,044 |
-339,211,127 |
363,067,781 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
180,245,271,766 |
205,687,137,786 |
158,786,036,026 |
219,335,688,599 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
180,122,966,895 |
205,549,190,346 |
158,633,271,464 |
212,023,243,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
122,304,871 |
137,947,440 |
152,764,562 |
7,312,445,455 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
559 |
|