1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,844,419,175,582 |
829,649,055,441 |
2,237,104,341,919 |
4,423,314,435,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,173,245,091 |
822,921,000 |
|
3,893,636,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,840,245,930,491 |
828,826,134,441 |
2,237,104,341,919 |
4,419,420,798,929 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,348,860,161,710 |
577,089,286,533 |
1,496,020,208,234 |
3,258,179,488,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
491,385,768,781 |
251,736,847,908 |
741,084,133,685 |
1,161,241,310,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,904,989,963 |
38,601,590,725 |
98,135,909,448 |
281,646,334,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,242,464,627 |
3,146,972,919 |
62,608,257,447 |
66,748,319,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,231,856,257 |
3,098,994,339 |
62,608,225,851 |
66,729,022,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
55,696,986,850 |
80,943,604,075 |
85,530,961,914 |
40,335,874,096 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,929,824,097 |
11,745,808,079 |
55,899,034,980 |
91,352,674,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,891,636,028 |
30,521,004,392 |
39,487,736,592 |
54,530,593,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
536,923,820,842 |
325,868,257,318 |
766,755,976,028 |
1,270,591,932,308 |
|
12. Thu nhập khác |
5,909,941,123 |
9,077,379,773 |
4,383,563,952 |
8,247,365,987 |
|
13. Chi phí khác |
6,739,535,594 |
1,247,851,656 |
379,316,327 |
710,672,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-829,594,471 |
7,829,528,117 |
4,004,247,625 |
7,536,693,030 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
536,094,226,371 |
333,697,785,435 |
770,760,223,653 |
1,278,128,625,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,951,803,242 |
50,573,652,071 |
138,165,599,974 |
241,397,404,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
446,438,806 |
226,753,679 |
689,637,669 |
1,369,942,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
438,695,984,323 |
282,897,379,685 |
631,904,986,010 |
1,035,361,277,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
438,616,271,790 |
282,282,406,553 |
631,379,095,385 |
905,842,425,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,712,533 |
614,973,132 |
525,890,625 |
129,518,852,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,217 |
799 |
1,787 |
2,557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,717 |
2,417 |
|