1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
359,486,760,100 |
613,084,937,657 |
490,984,327,029 |
483,835,612,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
909,090,909 |
|
490,909,091 |
1,651,104,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
358,577,669,191 |
613,084,937,657 |
490,493,417,938 |
482,184,508,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,065,228,740 |
447,311,440,625 |
362,331,031,634 |
361,559,570,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,512,440,451 |
165,773,497,032 |
128,162,386,304 |
120,624,938,627 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,362,030,329 |
5,408,394,698 |
6,644,354,296 |
2,513,265,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,236,219 |
231,226,177 |
492,430,587 |
1,001,289,605 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
492,256,791 |
994,420,105 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,685,154,982 |
9,631,314,779 |
8,804,799,348 |
19,795,604,290 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,782,473,297 |
1,971,019,079 |
3,098,881,614 |
1,638,945,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,187,748,364 |
5,875,914,743 |
4,943,800,393 |
2,720,397,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
139,554,167,882 |
172,735,046,510 |
135,076,427,354 |
137,573,176,006 |
|
12. Thu nhập khác |
183,356,915 |
1,263,458,504 |
3,656,074,509 |
4,222 |
|
13. Chi phí khác |
|
756 |
84,716,808 |
1,359,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
183,356,915 |
1,263,457,748 |
3,571,357,701 |
-1,354,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
139,737,524,797 |
173,998,504,258 |
138,647,785,055 |
137,571,821,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,052,568,380 |
32,353,833,508 |
26,062,289,356 |
23,422,276,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-502,844,437 |
519,604,388 |
-74,905,362 |
132,966,571 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
115,187,800,854 |
141,125,066,362 |
112,660,401,061 |
114,016,577,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,186,257,561 |
141,124,702,055 |
112,659,993,762 |
114,016,128,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,543,293 |
364,307 |
407,299 |
448,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
389 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|