MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,416,040,199 481,842,770,579 464,934,656,300 359,486,760,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 754,545,455 1,745,454,546 909,090,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,416,040,199 481,088,225,124 463,189,201,754 358,577,669,191
4. Giá vốn hàng bán 108,999,987,062 354,962,663,744 350,316,554,772 226,065,228,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,416,053,137 126,125,561,380 112,872,646,982 132,512,440,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,130,409,947 2,117,814,798 25,478,258,875 6,362,030,329
7. Chi phí tài chính 4,458,213 576,312,131 35,236,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 167,114,258,533 9,010,955,452 -6,310,927,047 5,685,154,982
9. Chi phí bán hàng 1,273,552,627 2,295,054,738 2,410,415,918 2,782,473,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,747,509,374 5,399,995,193 8,658,888,775 2,187,748,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 186,639,659,616 129,554,823,486 120,394,361,986 139,554,167,882
12. Thu nhập khác 51,475,757 628,694,518 23,258,168 183,356,915
13. Chi phí khác 63,000 636,856,153 3,518,895,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,412,757 -8,161,635 -3,495,637,196 183,356,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 186,691,072,373 129,546,661,851 116,898,724,790 139,737,524,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,915,362,768 26,902,605,111 21,401,636,095 25,052,568,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -451,140,644 349,959,019 -502,844,437
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 182,775,709,605 103,095,197,385 95,147,129,676 115,187,800,854
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 182,613,282,545 102,939,366,133 95,146,651,877 115,186,257,561
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 162,427,060 155,831,252 477,799 1,543,293
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 607 312 262 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.