1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,140,374,694,539 |
|
1,436,680,227,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,409,090,910 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,140,374,694,539 |
|
1,433,271,136,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
824,670,336,816 |
|
1,040,344,434,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
315,704,357,723 |
|
392,926,701,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,582,532,263 |
|
38,088,513,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
129,202,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
8,864,473,386 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,231,695,054 |
|
8,761,496,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,951,451,526 |
|
20,994,141,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
295,103,743,406 |
|
409,994,848,970 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,192,227,493 |
|
167,521,753,892 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,678,938,859 |
|
103,651,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-7,486,711,366 |
|
167,418,102,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
287,787,420,749 |
|
577,412,951,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
64,994,065,173 |
|
77,272,172,354 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-604,026,062 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
222,793,355,576 |
|
500,744,805,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
167,666,525,519 |
|
500,424,525,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
320,279,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,680 |
|
1,407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|