MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,296,547,021,629 14,232,954,640,329 14,083,928,379,548 12,771,922,722,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 667,714,216,088 1,155,632,490,460 406,609,927,937 867,859,355,308
1. Tiền 667,714,216,088 707,713,490,460 406,609,927,937 768,859,355,308
2. Các khoản tương đương tiền 447,919,000,000 99,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,013,739,676,712 7,382,937,176,233 7,405,968,716,233 6,301,198,316,233
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,013,739,676,712 7,382,937,176,233 7,405,968,716,233 6,301,198,316,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,833,118,896,245 1,226,764,196,716 1,456,905,007,331 2,220,941,477,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,521,314,126,728 883,204,253,567 1,086,488,869,364 1,648,988,038,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,489,514,006 88,772,559,102 61,593,489,273 140,200,876,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 287,485,883,217 263,411,829,935 320,715,345,664 444,239,941,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,170,627,706 -8,624,445,888 -11,892,696,970 -12,487,378,788
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,636,775,833,462 4,289,523,757,651 4,583,570,724,495 3,097,045,337,104
1. Hàng tồn kho 2,638,528,365,565 4,291,304,016,319 4,585,350,983,163 3,101,942,055,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,752,532,103 -1,780,258,668 -1,780,258,668 -4,896,718,560
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,198,399,122 178,097,019,269 230,874,003,552 284,878,235,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,353,627,506 44,688,945,173 127,433,379,507 187,529,891,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,649,023,297 124,131,068,589 96,189,015,461 87,116,199,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,195,748,319 9,277,005,507 7,251,608,584 10,232,144,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,371,333,620,641 1,363,639,429,300 1,615,311,088,943 1,539,281,327,098
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,307,026,841 104,465,271,279 103,071,765,705 104,830,625,124
1. Tài sản cố định hữu hình 51,044,209,142 47,244,637,972 45,893,316,790 47,694,360,601
- Nguyên giá 108,910,435,301 106,307,909,846 105,604,841,777 109,283,761,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,866,226,159 -59,063,271,874 -59,711,524,987 -61,589,401,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,262,817,699 57,220,633,307 57,178,448,915 57,136,264,523
- Nguyên giá 61,218,345,890 61,218,345,890 61,218,345,890 61,218,345,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,955,528,191 -3,997,712,583 -4,039,896,975 -4,082,081,367
III. Bất động sản đầu tư 1,126,706,391,951 1,120,153,592,189 1,265,799,948,791 1,274,926,413,008
- Nguyên giá 1,236,485,653,921 1,236,485,653,921 1,390,625,959,268 1,408,040,798,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,779,261,970 -116,332,061,732 -124,826,010,477 -133,114,385,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,073,856 20,322,207,762 15,380,797,762 16,528,660,583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,073,856 20,322,207,762 15,380,797,762 16,528,660,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 4,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 121,320,127,993 118,698,358,070 131,058,576,685 138,995,628,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,921,655,409 39,998,955,759 37,499,905,083 37,192,525,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,257,767 114,027,988 17,683,137,773 28,637,409,901
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,295,214,817 78,585,374,323 75,875,533,829 73,165,693,335
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,667,880,642,270 15,596,594,069,629 15,699,239,468,491 14,311,204,049,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,325,772,857,838 3,131,628,775,371 3,615,942,088,535 2,864,714,957,631
I. Nợ ngắn hạn 1,698,639,062,605 2,416,669,710,800 2,845,191,513,690 2,513,112,096,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 247,250,640,345 216,984,307,711 229,935,647,644 214,548,472,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 768,157,022,571 1,022,739,541,370 1,521,526,975,526 1,640,846,060,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,236,725,135 25,902,400,445 119,704,493,548 91,512,756,267
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,109,861,971 96,554,112,627 333,294,804,720 194,020,299,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,043,593,322 29,257,866,502 39,415,327,023 37,894,239,805
9. Phải trả ngắn hạn khác 201,715,334,398 189,152,318,037 152,343,478,177 185,412,133,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,557,820,556 828,324,778,163 441,228,993,700 138,303,975,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,972,164,962 1,158,486,600 1,145,894,007 3,978,259,213
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,595,899,345 6,595,899,345 6,595,899,345 6,595,899,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 627,133,795,233 714,959,064,571 770,750,574,845 351,602,861,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,812,957,028 18,556,067,247 42,633,907,985 36,380,137,789
7. Phải trả dài hạn khác 21,365,875,030 67,473,413,900 79,592,941,107 79,023,652,399
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 569,689,075,544 615,463,662,349 634,535,393,200 225,635,707,725
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,876,454,942 8,076,488,386 8,598,899,864 8,989,108,664
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,389,432,689 5,389,432,689 5,389,432,689 1,574,254,921
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,342,107,784,432 12,464,965,294,258 12,083,297,379,956 11,446,489,091,732
I. Vốn chủ sở hữu 12,342,107,784,432 12,464,965,294,258 12,083,297,379,956 11,446,489,091,732
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,682,158,430,000 6,682,158,430,000 6,682,158,430,000 6,682,158,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,682,158,430,000 6,682,158,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 843,926,807,864 842,817,925,918 843,107,635,183 843,107,629,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,412,617,347,197 1,465,523,493,618 1,205,243,141,179 477,885,372,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 331,665,607,540 65,858,574,997 1,197,338,269,702 368,117,568,351
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,080,951,739,657 1,399,664,918,621 7,904,871,477 109,767,804,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,403,405,199,371 3,474,465,444,722 3,352,788,173,594 3,443,337,659,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,667,880,642,270 15,596,594,069,629 15,699,239,468,491 14,311,204,049,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.