TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,296,547,021,629 |
14,232,954,640,329 |
14,083,928,379,548 |
12,771,922,722,265 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
667,714,216,088 |
1,155,632,490,460 |
406,609,927,937 |
867,859,355,308 |
|
1. Tiền |
667,714,216,088 |
707,713,490,460 |
406,609,927,937 |
768,859,355,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
447,919,000,000 |
|
99,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,013,739,676,712 |
7,382,937,176,233 |
7,405,968,716,233 |
6,301,198,316,233 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,013,739,676,712 |
7,382,937,176,233 |
7,405,968,716,233 |
6,301,198,316,233 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,833,118,896,245 |
1,226,764,196,716 |
1,456,905,007,331 |
2,220,941,477,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,521,314,126,728 |
883,204,253,567 |
1,086,488,869,364 |
1,648,988,038,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,489,514,006 |
88,772,559,102 |
61,593,489,273 |
140,200,876,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,485,883,217 |
263,411,829,935 |
320,715,345,664 |
444,239,941,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,170,627,706 |
-8,624,445,888 |
-11,892,696,970 |
-12,487,378,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,636,775,833,462 |
4,289,523,757,651 |
4,583,570,724,495 |
3,097,045,337,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,638,528,365,565 |
4,291,304,016,319 |
4,585,350,983,163 |
3,101,942,055,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,752,532,103 |
-1,780,258,668 |
-1,780,258,668 |
-4,896,718,560 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,198,399,122 |
178,097,019,269 |
230,874,003,552 |
284,878,235,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,353,627,506 |
44,688,945,173 |
127,433,379,507 |
187,529,891,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,649,023,297 |
124,131,068,589 |
96,189,015,461 |
87,116,199,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,195,748,319 |
9,277,005,507 |
7,251,608,584 |
10,232,144,475 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,371,333,620,641 |
1,363,639,429,300 |
1,615,311,088,943 |
1,539,281,327,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,307,026,841 |
104,465,271,279 |
103,071,765,705 |
104,830,625,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,044,209,142 |
47,244,637,972 |
45,893,316,790 |
47,694,360,601 |
|
- Nguyên giá |
108,910,435,301 |
106,307,909,846 |
105,604,841,777 |
109,283,761,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,866,226,159 |
-59,063,271,874 |
-59,711,524,987 |
-61,589,401,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,262,817,699 |
57,220,633,307 |
57,178,448,915 |
57,136,264,523 |
|
- Nguyên giá |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,955,528,191 |
-3,997,712,583 |
-4,039,896,975 |
-4,082,081,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,126,706,391,951 |
1,120,153,592,189 |
1,265,799,948,791 |
1,274,926,413,008 |
|
- Nguyên giá |
1,236,485,653,921 |
1,236,485,653,921 |
1,390,625,959,268 |
1,408,040,798,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,779,261,970 |
-116,332,061,732 |
-124,826,010,477 |
-133,114,385,986 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,000,073,856 |
20,322,207,762 |
15,380,797,762 |
16,528,660,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,073,856 |
20,322,207,762 |
15,380,797,762 |
16,528,660,583 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,320,127,993 |
118,698,358,070 |
131,058,576,685 |
138,995,628,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,921,655,409 |
39,998,955,759 |
37,499,905,083 |
37,192,525,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,257,767 |
114,027,988 |
17,683,137,773 |
28,637,409,901 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
81,295,214,817 |
78,585,374,323 |
75,875,533,829 |
73,165,693,335 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,667,880,642,270 |
15,596,594,069,629 |
15,699,239,468,491 |
14,311,204,049,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,325,772,857,838 |
3,131,628,775,371 |
3,615,942,088,535 |
2,864,714,957,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,698,639,062,605 |
2,416,669,710,800 |
2,845,191,513,690 |
2,513,112,096,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
247,250,640,345 |
216,984,307,711 |
229,935,647,644 |
214,548,472,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
768,157,022,571 |
1,022,739,541,370 |
1,521,526,975,526 |
1,640,846,060,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,236,725,135 |
25,902,400,445 |
119,704,493,548 |
91,512,756,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,109,861,971 |
96,554,112,627 |
333,294,804,720 |
194,020,299,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,043,593,322 |
29,257,866,502 |
39,415,327,023 |
37,894,239,805 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,715,334,398 |
189,152,318,037 |
152,343,478,177 |
185,412,133,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,557,820,556 |
828,324,778,163 |
441,228,993,700 |
138,303,975,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,972,164,962 |
1,158,486,600 |
1,145,894,007 |
3,978,259,213 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
627,133,795,233 |
714,959,064,571 |
770,750,574,845 |
351,602,861,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,812,957,028 |
18,556,067,247 |
42,633,907,985 |
36,380,137,789 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,365,875,030 |
67,473,413,900 |
79,592,941,107 |
79,023,652,399 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
569,689,075,544 |
615,463,662,349 |
634,535,393,200 |
225,635,707,725 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,876,454,942 |
8,076,488,386 |
8,598,899,864 |
8,989,108,664 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,389,432,689 |
5,389,432,689 |
5,389,432,689 |
1,574,254,921 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,342,107,784,432 |
12,464,965,294,258 |
12,083,297,379,956 |
11,446,489,091,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,342,107,784,432 |
12,464,965,294,258 |
12,083,297,379,956 |
11,446,489,091,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,682,158,430,000 |
6,682,158,430,000 |
6,682,158,430,000 |
6,682,158,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
6,682,158,430,000 |
6,682,158,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
843,926,807,864 |
842,817,925,918 |
843,107,635,183 |
843,107,629,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,412,617,347,197 |
1,465,523,493,618 |
1,205,243,141,179 |
477,885,372,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
331,665,607,540 |
65,858,574,997 |
1,197,338,269,702 |
368,117,568,351 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,080,951,739,657 |
1,399,664,918,621 |
7,904,871,477 |
109,767,804,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,403,405,199,371 |
3,474,465,444,722 |
3,352,788,173,594 |
3,443,337,659,598 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,667,880,642,270 |
15,596,594,069,629 |
15,699,239,468,491 |
14,311,204,049,363 |
|