MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,563,320,940,949 2,143,006,371,035 5,905,037,261,992 9,200,400,155,549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,059,607,887 339,943,572,741 275,596,583,341 390,066,729,684
1. Tiền 135,059,607,887 309,943,572,741 166,596,583,341 390,066,729,684
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 30,000,000,000 109,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 486,135,000,000 763,022,000,000 1,317,367,975,781 5,084,563,859,726
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 486,135,000,000 763,022,000,000 1,317,367,975,781 5,084,563,859,726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,782,638,264 288,897,354,629 425,613,576,556 1,013,677,686,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,261,251,227 60,536,842,821 110,319,748,509 702,267,311,437
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,905,539,809 218,461,492,540 108,878,120,597 156,254,433,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,615,847,228 9,899,019,268 208,453,713,155 155,155,941,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,038,005,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 692,258,372,789 698,577,185,759 3,679,846,197,966 2,617,601,584,852
1. Hàng tồn kho 692,258,372,789 698,577,185,759 3,679,846,197,966 2,630,442,156,508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,840,571,656
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,085,322,009 52,566,257,906 206,612,928,348 94,490,295,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 848,627,363 10,617,565,725 32,893,012,426 8,794,028,985
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,233,694,646 41,943,692,181 173,702,995,217 85,023,281,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 5,000,000 16,920,705 672,985,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,293,078,270,392 4,166,947,074,278 2,751,361,523,287 1,169,237,488,244
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,028,412,417 78,868,569,529 81,871,014,551 114,130,897,677
1. Tài sản cố định hữu hình 26,917,740,269 25,956,733,704 29,059,681,716 56,699,342,410
- Nguyên giá 57,105,108,237 59,368,111,786 65,552,437,066 109,711,684,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,187,367,968 -33,411,378,082 -36,492,755,350 -53,012,342,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,110,672,148 52,911,835,825 52,811,332,835 57,431,555,267
- Nguyên giá 56,329,385,890 56,329,385,890 56,429,385,890 61,218,345,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,218,713,742 -3,417,550,065 -3,618,053,055 -3,786,790,623
III. Bất động sản đầu tư 621,297,897,590 666,907,911,227 730,794,778,878 921,364,677,825
- Nguyên giá 655,802,796,663 711,854,094,231 789,546,060,149 1,007,996,212,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,504,899,073 -44,946,183,004 -58,751,281,271 -86,631,534,949
IV. Tài sản dở dang dài hạn 176,705,193,388 1,094,782,738,107 2,128,409,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 176,705,193,388 1,094,782,738,107 2,128,409,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,414,672,942,658 2,325,559,875,664 1,835,584,669,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,369,222,942,658 2,281,609,875,664 1,835,584,669,659
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 373,824,339 827,979,751 103,111,060,199 131,613,503,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 680,909,091 25,968,502 39,418,749,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 373,824,339 147,070,660 111,152,930 60,176,883
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 102,973,938,767 92,134,576,792
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,856,399,211,341 6,309,953,445,313 8,656,398,785,279 10,369,637,643,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 491,263,070,151 1,820,998,400,864 3,935,643,595,943 1,509,651,520,127
I. Nợ ngắn hạn 146,051,867,465 761,806,202,927 2,848,112,440,111 1,131,575,536,814
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,537,553,911 31,366,278,482 282,030,901,623 128,677,202,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,782,005,835 436,222,370,865 1,025,237,575,112 398,871,080,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,594,516,982 22,587,044,005 28,670,262,821 93,772,581,627
4. Phải trả người lao động 15,217,517 72,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,094,734,342 3,063,194,929 39,108,954,280 41,902,024,130
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,958,778,893 7,353,616,278 4,574,318,866 4,290,662,770
9. Phải trả ngắn hạn khác 931,463,922 196,477,091,190 748,882,641,716 258,610,008,990
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,526,793,598 719,470,189,630 198,824,990,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,085,789
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063 6,595,899,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,211,202,686 1,059,192,197,937 1,087,531,155,832 378,075,983,313
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 58,334,009,615
7. Phải trả dài hạn khác 302,605,563,486 505,126,848,935 511,822,308,453 21,016,702,322
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,605,639,200 42,261,455,658
9. Trái phiếu chuyển đổi 554,065,349,002 575,055,127,440 239,127,288,420
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 653,719,939 6,902,875,500
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,433,651,798
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,365,136,141,190 4,488,955,044,449 4,720,755,189,336 8,859,986,123,666
I. Vốn chủ sở hữu 4,365,136,141,190 4,488,955,044,449 4,720,755,189,336 8,859,986,123,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,841,602,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,841,602,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 164,596,100,922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 44,370,685,998 44,370,685,998 18,413,885,076
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 935,084,067,962 1,013,947,092,896 1,146,650,090,907 1,623,674,568,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 427,587,379,635 282,282,406,553 390,030,041,653 676,696,454,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 507,496,688,327 731,664,686,343 756,620,049,254 946,978,114,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,108,421,405 20,693,613,733 119,790,760,609 3,431,695,217,122
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,856,399,211,341 6,309,953,445,313 8,656,398,785,279 10,369,637,643,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.