TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,143,494,087,563 |
2,417,770,605,947 |
3,727,716,463,512 |
4,246,805,575,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
339,943,572,741 |
324,568,744,032 |
126,582,710,054 |
116,409,466,258 |
|
1. Tiền |
309,943,572,741 |
266,568,744,032 |
126,582,710,054 |
116,409,466,258 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
763,022,000,000 |
1,196,650,000,000 |
1,191,354,200,000 |
1,004,733,501,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
763,022,000,000 |
1,196,650,000,000 |
1,191,354,200,000 |
1,004,733,501,370 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,897,354,629 |
259,389,577,820 |
153,061,663,637 |
444,001,304,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,536,842,821 |
51,969,230,445 |
46,188,781,713 |
88,792,716,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
218,461,492,540 |
171,833,995,982 |
61,130,778,100 |
153,823,878,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,420,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,899,019,268 |
35,586,351,393 |
43,360,109,529 |
203,422,714,965 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,038,005,705 |
-2,038,005,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
699,064,902,287 |
573,298,888,570 |
2,131,721,453,478 |
2,501,528,620,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
699,064,902,287 |
573,298,888,570 |
2,131,721,453,478 |
2,501,528,620,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,566,257,906 |
63,863,395,525 |
124,996,436,343 |
180,132,682,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,617,565,725 |
18,333,957,558 |
32,386,151,541 |
14,887,742,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,943,692,181 |
40,905,341,507 |
92,334,685,923 |
164,969,617,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,000,000 |
4,624,096,460 |
275,598,879 |
275,322,633 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,170,181,242,691 |
4,540,196,709,556 |
3,795,224,730,703 |
3,951,010,378,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,868,569,529 |
77,812,720,036 |
77,450,755,592 |
76,683,162,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,956,733,704 |
24,950,593,293 |
24,638,337,931 |
23,920,453,540 |
|
- Nguyên giá |
59,368,111,786 |
59,368,111,786 |
59,646,111,786 |
59,727,403,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,411,378,082 |
-34,417,518,493 |
-35,007,773,855 |
-35,806,950,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,911,835,825 |
52,862,126,743 |
52,812,417,661 |
52,762,708,584 |
|
- Nguyên giá |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,417,550,065 |
-3,467,259,147 |
-3,516,968,229 |
-3,566,677,306 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
670,142,079,640 |
663,812,757,056 |
660,351,711,088 |
657,281,553,544 |
|
- Nguyên giá |
715,088,262,644 |
711,854,094,231 |
711,854,094,231 |
711,854,094,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,946,183,004 |
-48,041,337,175 |
-51,502,383,143 |
-54,572,540,687 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,094,782,738,107 |
1,507,333,682,542 |
1,008,341,542,660 |
1,297,761,946,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,094,782,738,107 |
1,507,333,682,542 |
1,008,341,542,660 |
1,297,761,946,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,325,559,875,664 |
2,290,325,364,769 |
2,048,902,918,528 |
1,812,065,919,535 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,281,609,875,664 |
2,290,325,364,769 |
2,048,902,918,528 |
1,812,065,919,535 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,950,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
827,979,751 |
912,185,153 |
177,802,835 |
107,217,796,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
680,909,091 |
783,257,963 |
|
95,237,325,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
147,070,660 |
128,927,190 |
177,802,835 |
22,973,311 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
11,957,497,564 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,313,675,330,254 |
6,957,967,315,503 |
7,522,941,194,215 |
8,197,815,953,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,807,525,763,091 |
2,403,270,060,989 |
3,066,609,821,317 |
3,727,977,900,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
761,520,767,833 |
1,280,084,779,610 |
1,763,255,862,489 |
2,238,234,218,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,366,278,482 |
25,972,955,676 |
59,927,212,018 |
113,045,307,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
436,222,370,865 |
921,043,099,327 |
795,320,599,418 |
809,938,739,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,301,608,911 |
25,469,939,057 |
27,055,181,145 |
45,943,373,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,217,517 |
15,217,517 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,063,194,929 |
3,063,194,929 |
180,990,994,766 |
130,254,958,926 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,353,616,278 |
7,145,897,970 |
5,561,331,403 |
5,729,395,444 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,477,091,190 |
297,236,879,071 |
529,062,947,676 |
1,133,184,847,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,526,793,598 |
|
165,200,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,046,004,995,258 |
1,123,185,281,379 |
1,303,353,958,828 |
1,489,743,682,193 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
505,126,848,935 |
505,635,461,451 |
505,560,084,286 |
509,823,273,780 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
58,321,980,000 |
233,814,867,710 |
391,662,998,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
540,878,146,323 |
559,227,839,928 |
563,979,006,832 |
569,227,231,243 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
19,030,178,520 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,506,149,567,163 |
4,554,697,254,514 |
4,456,331,372,898 |
4,469,838,052,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,506,149,567,163 |
4,554,697,254,514 |
4,456,331,372,898 |
4,469,838,052,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
57,929,853,677 |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,017,582,423,389 |
1,079,573,282,318 |
981,085,095,831 |
994,414,601,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
283,358,749,149 |
72,803,547,518 |
215,420,695,103 |
237,527,364,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
734,223,674,240 |
1,006,769,734,800 |
765,664,400,728 |
756,887,237,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,693,638,275 |
20,809,634,376 |
20,931,939,247 |
21,109,113,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,313,675,330,254 |
6,957,967,315,503 |
7,522,941,194,215 |
8,197,815,953,716 |
|