MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,143,494,087,563 2,417,770,605,947 3,727,716,463,512 4,246,805,575,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,943,572,741 324,568,744,032 126,582,710,054 116,409,466,258
1. Tiền 309,943,572,741 266,568,744,032 126,582,710,054 116,409,466,258
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 763,022,000,000 1,196,650,000,000 1,191,354,200,000 1,004,733,501,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 763,022,000,000 1,196,650,000,000 1,191,354,200,000 1,004,733,501,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,897,354,629 259,389,577,820 153,061,663,637 444,001,304,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,536,842,821 51,969,230,445 46,188,781,713 88,792,716,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 218,461,492,540 171,833,995,982 61,130,778,100 153,823,878,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,420,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,899,019,268 35,586,351,393 43,360,109,529 203,422,714,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,038,005,705 -2,038,005,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 699,064,902,287 573,298,888,570 2,131,721,453,478 2,501,528,620,749
1. Hàng tồn kho 699,064,902,287 573,298,888,570 2,131,721,453,478 2,501,528,620,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,566,257,906 63,863,395,525 124,996,436,343 180,132,682,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,617,565,725 18,333,957,558 32,386,151,541 14,887,742,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,943,692,181 40,905,341,507 92,334,685,923 164,969,617,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,000,000 4,624,096,460 275,598,879 275,322,633
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,170,181,242,691 4,540,196,709,556 3,795,224,730,703 3,951,010,378,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,868,569,529 77,812,720,036 77,450,755,592 76,683,162,124
1. Tài sản cố định hữu hình 25,956,733,704 24,950,593,293 24,638,337,931 23,920,453,540
- Nguyên giá 59,368,111,786 59,368,111,786 59,646,111,786 59,727,403,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,411,378,082 -34,417,518,493 -35,007,773,855 -35,806,950,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,911,835,825 52,862,126,743 52,812,417,661 52,762,708,584
- Nguyên giá 56,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,417,550,065 -3,467,259,147 -3,516,968,229 -3,566,677,306
III. Bất động sản đầu tư 670,142,079,640 663,812,757,056 660,351,711,088 657,281,553,544
- Nguyên giá 715,088,262,644 711,854,094,231 711,854,094,231 711,854,094,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,946,183,004 -48,041,337,175 -51,502,383,143 -54,572,540,687
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,782,738,107 1,507,333,682,542 1,008,341,542,660 1,297,761,946,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,782,738,107 1,507,333,682,542 1,008,341,542,660 1,297,761,946,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,325,559,875,664 2,290,325,364,769 2,048,902,918,528 1,812,065,919,535
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,281,609,875,664 2,290,325,364,769 2,048,902,918,528 1,812,065,919,535
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 827,979,751 912,185,153 177,802,835 107,217,796,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 680,909,091 783,257,963 95,237,325,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 147,070,660 128,927,190 177,802,835 22,973,311
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,957,497,564
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,313,675,330,254 6,957,967,315,503 7,522,941,194,215 8,197,815,953,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,807,525,763,091 2,403,270,060,989 3,066,609,821,317 3,727,977,900,912
I. Nợ ngắn hạn 761,520,767,833 1,280,084,779,610 1,763,255,862,489 2,238,234,218,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,366,278,482 25,972,955,676 59,927,212,018 113,045,307,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 436,222,370,865 921,043,099,327 795,320,599,418 809,938,739,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,301,608,911 25,469,939,057 27,055,181,145 45,943,373,790
4. Phải trả người lao động 72,217,517 15,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,063,194,929 3,063,194,929 180,990,994,766 130,254,958,926
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,353,616,278 7,145,897,970 5,561,331,403 5,729,395,444
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,477,091,190 297,236,879,071 529,062,947,676 1,133,184,847,756
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,526,793,598 165,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,046,004,995,258 1,123,185,281,379 1,303,353,958,828 1,489,743,682,193
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 505,126,848,935 505,635,461,451 505,560,084,286 509,823,273,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,321,980,000 233,814,867,710 391,662,998,650
9. Trái phiếu chuyển đổi 540,878,146,323 559,227,839,928 563,979,006,832 569,227,231,243
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,030,178,520
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,506,149,567,163 4,554,697,254,514 4,456,331,372,898 4,469,838,052,804
I. Vốn chủ sở hữu 4,506,149,567,163 4,554,697,254,514 4,456,331,372,898 4,469,838,052,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 57,929,853,677 44,370,685,998 44,370,685,998 44,370,685,998
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,017,582,423,389 1,079,573,282,318 981,085,095,831 994,414,601,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 283,358,749,149 72,803,547,518 215,420,695,103 237,527,364,144
- LNST chưa phân phối kỳ này 734,223,674,240 1,006,769,734,800 765,664,400,728 756,887,237,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,693,638,275 20,809,634,376 20,931,939,247 21,109,113,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,313,675,330,254 6,957,967,315,503 7,522,941,194,215 8,197,815,953,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.