MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,311,732,205,917 1,563,320,940,949 2,143,006,371,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 527,522,459,306 195,059,607,887 339,943,572,741
1. Tiền 79,478,691,841 135,059,607,887 309,943,572,741
2. Các khoản tương đương tiền 448,043,767,465 60,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,200,000,000 486,135,000,000 763,022,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,200,000,000 486,135,000,000 763,022,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,835,690,991 187,782,638,264 288,897,354,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,856,519,658 28,261,251,227 60,536,842,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,105,272,373 64,905,539,809 218,461,492,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,873,898,960
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,615,847,228 9,899,019,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 639,750,624,155 692,258,372,789 698,577,185,759
1. Hàng tồn kho 639,750,624,155 692,258,372,789 698,577,185,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 423,431,465 2,085,322,009 52,566,257,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 418,668,128 848,627,363 10,617,565,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,763,337 1,233,694,646 41,943,692,181
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,000,000 5,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,332,144,129,653 3,293,078,270,392 4,166,947,074,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 252,750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 252,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,337,833,518 80,028,412,417 78,868,569,529
1. Tài sản cố định hữu hình 24,028,325,047 26,917,740,269 25,956,733,704
- Nguyên giá 52,080,175,059 57,105,108,237 59,368,111,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,051,850,012 -30,187,367,968 -33,411,378,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,309,508,471 53,110,672,148 52,911,835,825
- Nguyên giá 56,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,019,877,419 -3,218,713,742 -3,417,550,065
III. Bất động sản đầu tư 633,355,948,986 621,297,897,590 666,907,911,227
- Nguyên giá 656,324,100,544 655,802,796,663 711,854,094,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,968,151,558 -34,504,899,073 -44,946,183,004
IV. Tài sản dở dang dài hạn 658,147,271 176,705,193,388 1,094,782,738,107
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 658,147,271 176,705,193,388 1,094,782,738,107
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,367,048,823,933 2,414,672,942,658 2,325,559,875,664
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,323,098,823,933 2,369,222,942,658 2,281,609,875,664
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000 43,950,000,000 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 993,375,945 373,824,339 827,979,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 173,112,800 680,909,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 820,263,145 373,824,339 147,070,660
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,643,876,335,570 4,856,399,211,341 6,309,953,445,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,034,676,367 491,263,070,151 1,820,998,400,864
I. Nợ ngắn hạn 170,283,294,197 146,051,867,465 761,806,202,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,907,293,281 11,537,553,911 31,366,278,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,959,067,341 103,782,005,835 436,222,370,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,160,898,612 19,594,516,982 22,587,044,005
4. Phải trả người lao động 15,217,517 15,217,517 72,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,380,502,604 4,094,734,342 3,063,194,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,374,633,250 5,958,778,893 7,353,616,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,348,085,529 931,463,922 196,477,091,190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,526,793,598
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,751,382,170 345,211,202,686 1,059,192,197,937
1. Phải trả người bán dài hạn 45,751,382,170
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 302,605,563,486 505,126,848,935
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,605,639,200
9. Trái phiếu chuyển đổi 554,065,349,002
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,427,841,659,203 4,365,136,141,190 4,488,955,044,449
I. Vốn chủ sở hữu 4,427,841,659,203 4,365,136,141,190 4,488,955,044,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 44,370,685,998
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178 -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 797,867,217,390 935,084,067,962 1,013,947,092,896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,634,355,778 427,587,379,635 282,282,406,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 690,232,861,612 507,496,688,327 731,664,686,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,301,813 20,108,421,405 20,693,613,733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,643,876,335,570 4,856,399,211,341 6,309,953,445,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.