TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,311,732,205,917 |
1,563,320,940,949 |
2,143,006,371,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
527,522,459,306 |
195,059,607,887 |
339,943,572,741 |
|
1. Tiền |
|
79,478,691,841 |
135,059,607,887 |
309,943,572,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
448,043,767,465 |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
39,200,000,000 |
486,135,000,000 |
763,022,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
39,200,000,000 |
486,135,000,000 |
763,022,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
104,835,690,991 |
187,782,638,264 |
288,897,354,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
82,856,519,658 |
28,261,251,227 |
60,536,842,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,105,272,373 |
64,905,539,809 |
218,461,492,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
2,873,898,960 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89,615,847,228 |
9,899,019,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
639,750,624,155 |
692,258,372,789 |
698,577,185,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
639,750,624,155 |
692,258,372,789 |
698,577,185,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
423,431,465 |
2,085,322,009 |
52,566,257,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
418,668,128 |
848,627,363 |
10,617,565,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,763,337 |
1,233,694,646 |
41,943,692,181 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,332,144,129,653 |
3,293,078,270,392 |
4,166,947,074,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
252,750,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
252,750,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
77,337,833,518 |
80,028,412,417 |
78,868,569,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
24,028,325,047 |
26,917,740,269 |
25,956,733,704 |
|
- Nguyên giá |
|
52,080,175,059 |
57,105,108,237 |
59,368,111,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,051,850,012 |
-30,187,367,968 |
-33,411,378,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
53,309,508,471 |
53,110,672,148 |
52,911,835,825 |
|
- Nguyên giá |
|
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,019,877,419 |
-3,218,713,742 |
-3,417,550,065 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
633,355,948,986 |
621,297,897,590 |
666,907,911,227 |
|
- Nguyên giá |
|
656,324,100,544 |
655,802,796,663 |
711,854,094,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,968,151,558 |
-34,504,899,073 |
-44,946,183,004 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
658,147,271 |
176,705,193,388 |
1,094,782,738,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
658,147,271 |
176,705,193,388 |
1,094,782,738,107 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,367,048,823,933 |
2,414,672,942,658 |
2,325,559,875,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,323,098,823,933 |
2,369,222,942,658 |
2,281,609,875,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
993,375,945 |
373,824,339 |
827,979,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
173,112,800 |
|
680,909,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
820,263,145 |
373,824,339 |
147,070,660 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,643,876,335,570 |
4,856,399,211,341 |
6,309,953,445,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
216,034,676,367 |
491,263,070,151 |
1,820,998,400,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
170,283,294,197 |
146,051,867,465 |
761,806,202,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
42,907,293,281 |
11,537,553,911 |
31,366,278,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
53,959,067,341 |
103,782,005,835 |
436,222,370,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
33,160,898,612 |
19,594,516,982 |
22,587,044,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,217,517 |
15,217,517 |
72,217,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
29,380,502,604 |
4,094,734,342 |
3,063,194,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,374,633,250 |
5,958,778,893 |
7,353,616,278 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,348,085,529 |
931,463,922 |
196,477,091,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
64,526,793,598 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
45,751,382,170 |
345,211,202,686 |
1,059,192,197,937 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
45,751,382,170 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
302,605,563,486 |
505,126,848,935 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42,605,639,200 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
554,065,349,002 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
4,427,841,659,203 |
4,365,136,141,190 |
4,488,955,044,449 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
4,427,841,659,203 |
4,365,136,141,190 |
4,488,955,044,449 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
44,370,685,998 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
797,867,217,390 |
935,084,067,962 |
1,013,947,092,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
107,634,355,778 |
427,587,379,635 |
282,282,406,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
690,232,861,612 |
507,496,688,327 |
731,664,686,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
34,301,813 |
20,108,421,405 |
20,693,613,733 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,643,876,335,570 |
4,856,399,211,341 |
6,309,953,445,313 |
|