MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,346,613,029,743 1,311,732,205,917 1,563,320,940,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,619,606,172 527,522,459,306 195,059,607,887
1. Tiền 61,619,606,172 79,478,691,841 135,059,607,887
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 448,043,767,465 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,200,000,000 486,135,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,200,000,000 486,135,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,399,615,117 104,835,690,991 187,782,638,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,897,807,255 82,856,519,658 28,261,251,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,371,949,255 19,105,272,373 64,905,539,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,873,898,960
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,858,607 89,615,847,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,208,327,140,889 639,750,624,155 692,258,372,789
1. Hàng tồn kho 1,208,327,140,889 639,750,624,155 692,258,372,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,266,667,565 423,431,465 2,085,322,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318,486,919 418,668,128 848,627,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,763,337 1,763,337 1,233,694,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,547 3,000,000 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 946,269,762
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 385,741,751,691 3,332,144,129,653 3,293,078,270,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 252,750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 252,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,574,801,871 77,337,833,518 80,028,412,417
1. Tài sản cố định hữu hình 44,141,860,763 24,028,325,047 26,917,740,269
- Nguyên giá 85,785,900,379 52,080,175,059 57,105,108,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,644,039,616 -28,051,850,012 -30,187,367,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,756,890,199 53,309,508,471 53,110,672,148
- Nguyên giá 56,348,485,890 56,329,385,890 56,329,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,591,595,691 -3,019,877,419 -3,218,713,742
III. Bất động sản đầu tư 633,355,948,986 621,297,897,590
- Nguyên giá 656,324,100,544 655,802,796,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,968,151,558 -34,504,899,073
IV. Tài sản dở dang dài hạn 658,147,271 176,705,193,388
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,676,050,909 658,147,271 176,705,193,388
V. Đầu tư tài chính dài hạn 286,166,949,820 2,367,048,823,933 2,414,672,942,658
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 286,166,949,820 2,323,098,823,933 2,369,222,942,658
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 993,375,945 373,824,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 173,112,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 820,263,145 373,824,339
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,732,354,781,434 4,643,876,335,570 4,856,399,211,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,002,029,450,623 216,034,676,367 491,263,070,151
I. Nợ ngắn hạn 990,500,508,711 170,283,294,197 146,051,867,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,661,560,581 42,907,293,281 11,537,553,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,389,893,454 53,959,067,341 103,782,005,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,999,958,691 33,160,898,612 19,594,516,982
4. Phải trả người lao động 18,207,017 15,217,517 15,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 301,025,318,982 29,380,502,604 4,094,734,342
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,374,633,250 5,958,778,893
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,348,085,529 931,463,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,528,941,912 45,751,382,170 345,211,202,686
1. Phải trả người bán dài hạn 45,751,382,170
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,528,941,912 302,605,563,486
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000,000 42,605,639,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 635,057,873,593 4,427,841,659,203 4,365,136,141,190
I. Vốn chủ sở hữu 635,057,873,593 4,427,841,659,203 4,365,136,141,190
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,986,750,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,071,123,593 797,867,217,390 935,084,067,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,634,355,778 427,587,379,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 690,232,861,612 507,496,688,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,301,813 20,108,421,405
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,732,354,781,434 4,643,876,335,570 4,856,399,211,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.