MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,503,147,865,421 1,441,881,534,996 1,387,571,660,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205,781,165,025 468,290,237,269 423,172,251,686
1. Tiền 57,781,165,025 49,290,237,269 74,844,251,686
2. Các khoản tương đương tiền 148,000,000,000 419,000,000,000 348,328,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,175,000,000 30,000,000,000 80,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,175,000,000 30,000,000,000 80,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 536,447,552,440 127,361,041,274 64,433,104,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,452,720,886 104,203,363,739 44,761,794,055
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 517,539,850,384 22,276,568,501 17,405,877,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,454,981,170 881,109,034 2,265,433,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 665,854,605,754 804,347,219,530 795,581,004,472
1. Hàng tồn kho 666,777,285,754 804,509,579,530 795,581,004,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -922,680,000 -162,360,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,889,542,202 11,883,036,923 24,385,299,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,290,396 589,900,648 629,998,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,598,875,652 11,271,918,918 23,748,954,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 735,376,154 21,217,357 6,346,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,602,269,116,124 3,021,510,030,439 3,194,946,062,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 229,750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 229,750,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 468,562,671,724 92,070,778,031 91,146,232,326
1. Tài sản cố định hữu hình 220,104,036,012 38,661,851,401 37,787,014,773
- Nguyên giá 259,694,358,955 77,033,417,637 77,033,417,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,590,322,943 -38,371,566,236 -39,246,402,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 248,458,635,712 53,408,926,630 53,359,217,553
- Nguyên giá 251,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,870,750,178 -2,920,459,260 -2,970,168,337
III. Bất động sản đầu tư 75,434,092,704 514,366,509,416 512,319,655,272
- Nguyên giá 76,269,931,274 519,918,298,703 519,918,298,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -835,838,570 -5,551,789,287 -7,598,643,431
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,406,022,221 211,181,817 211,181,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,406,022,221 211,181,817 211,181,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,025,650,092,392 2,414,164,183,448 2,361,201,574,866
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,025,650,092,392 2,414,164,183,448 2,317,251,574,866
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,237,083 667,377,727 317,418,708
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 216,237,083 667,377,727 317,418,708
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,105,416,981,545 4,463,391,565,435 4,582,517,723,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,418,420,604 276,178,296,755 300,543,483,053
I. Nợ ngắn hạn 201,199,815,680 272,176,914,585 255,292,100,883
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,675,019,265 53,943,813,514 61,100,142,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,537,470,401 71,887,172,416 63,414,423,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,981,185,902 30,092,233,109 22,580,827,381
4. Phải trả người lao động 20,106,406 15,217,517 15,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,888,356,286 76,645,066,206 68,099,160,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,664,551,995 6,780,132,067 5,080,530,297
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,259,539,362 31,675,683,693 34,864,202,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,035,990,000 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,218,604,924 4,001,382,170 45,251,382,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,218,604,924 4,001,382,170 45,251,382,170
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,900,998,560,941 4,187,213,268,680 4,281,974,240,872
I. Vốn chủ sở hữu 3,900,998,560,941 4,187,213,268,680 4,281,974,240,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,299,945,720,000 3,299,945,720,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,299,945,720,000 3,299,945,720,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 601,021,690,638 887,236,062,145 652,002,136,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,066,900,640 412,066,900,640 332,998,648,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 188,954,789,998 475,169,161,505 319,003,488,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,150,303 31,486,535 31,964,334
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,105,416,981,545 4,463,391,565,435 4,582,517,723,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.