TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,503,147,865,421 |
1,441,881,534,996 |
1,387,571,660,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
205,781,165,025 |
468,290,237,269 |
423,172,251,686 |
|
1. Tiền |
|
57,781,165,025 |
49,290,237,269 |
74,844,251,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
148,000,000,000 |
419,000,000,000 |
348,328,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
83,175,000,000 |
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
83,175,000,000 |
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
536,447,552,440 |
127,361,041,274 |
64,433,104,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,452,720,886 |
104,203,363,739 |
44,761,794,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
517,539,850,384 |
22,276,568,501 |
17,405,877,049 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,454,981,170 |
881,109,034 |
2,265,433,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
665,854,605,754 |
804,347,219,530 |
795,581,004,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
666,777,285,754 |
804,509,579,530 |
795,581,004,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-922,680,000 |
-162,360,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,889,542,202 |
11,883,036,923 |
24,385,299,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
555,290,396 |
589,900,648 |
629,998,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,598,875,652 |
11,271,918,918 |
23,748,954,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
735,376,154 |
21,217,357 |
6,346,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,602,269,116,124 |
3,021,510,030,439 |
3,194,946,062,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30,000,000 |
229,750,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
229,750,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
468,562,671,724 |
92,070,778,031 |
91,146,232,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
220,104,036,012 |
38,661,851,401 |
37,787,014,773 |
|
- Nguyên giá |
|
259,694,358,955 |
77,033,417,637 |
77,033,417,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,590,322,943 |
-38,371,566,236 |
-39,246,402,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
248,458,635,712 |
53,408,926,630 |
53,359,217,553 |
|
- Nguyên giá |
|
251,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,870,750,178 |
-2,920,459,260 |
-2,970,168,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
75,434,092,704 |
514,366,509,416 |
512,319,655,272 |
|
- Nguyên giá |
|
76,269,931,274 |
519,918,298,703 |
519,918,298,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-835,838,570 |
-5,551,789,287 |
-7,598,643,431 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
32,406,022,221 |
211,181,817 |
211,181,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
32,406,022,221 |
211,181,817 |
211,181,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,025,650,092,392 |
2,414,164,183,448 |
2,361,201,574,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,025,650,092,392 |
2,414,164,183,448 |
2,317,251,574,866 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
43,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
216,237,083 |
667,377,727 |
317,418,708 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
216,237,083 |
667,377,727 |
317,418,708 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,105,416,981,545 |
4,463,391,565,435 |
4,582,517,723,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
204,418,420,604 |
276,178,296,755 |
300,543,483,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
201,199,815,680 |
272,176,914,585 |
255,292,100,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
54,675,019,265 |
53,943,813,514 |
61,100,142,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,537,470,401 |
71,887,172,416 |
63,414,423,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,981,185,902 |
30,092,233,109 |
22,580,827,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,106,406 |
15,217,517 |
15,217,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
61,888,356,286 |
76,645,066,206 |
68,099,160,686 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
34,664,551,995 |
6,780,132,067 |
5,080,530,297 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
29,259,539,362 |
31,675,683,693 |
34,864,202,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,035,990,000 |
1,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,218,604,924 |
4,001,382,170 |
45,251,382,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,218,604,924 |
4,001,382,170 |
45,251,382,170 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,900,998,560,941 |
4,187,213,268,680 |
4,281,974,240,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,900,998,560,941 |
4,187,213,268,680 |
4,281,974,240,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,299,945,720,000 |
3,299,945,720,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,299,945,720,000 |
3,299,945,720,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
601,021,690,638 |
887,236,062,145 |
652,002,136,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
412,066,900,640 |
412,066,900,640 |
332,998,648,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
188,954,789,998 |
475,169,161,505 |
319,003,488,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
31,150,303 |
31,486,535 |
31,964,334 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,105,416,981,545 |
4,463,391,565,435 |
4,582,517,723,925 |
|