1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
525,068,489,959 |
693,275,350,277 |
683,161,312,795 |
1,043,307,221,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
525,068,489,959 |
693,275,350,277 |
683,161,312,795 |
1,043,307,221,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
454,572,511,494 |
586,219,329,125 |
586,021,497,609 |
933,093,251,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,495,978,465 |
107,056,021,152 |
97,139,815,186 |
110,213,970,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,423,583,241 |
434,963,285,726 |
66,306,680,723 |
52,591,246,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,417,278,089 |
82,287,771,121 |
50,398,522,404 |
196,494,923,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,417,278,089 |
68,324,836,815 |
26,623,023,091 |
85,737,547,331 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
65,409,103,808 |
-55,018,347,861 |
-3,227,992,690 |
21,985,651,444 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,615,698,380 |
22,854,956,141 |
26,134,883,717 |
28,399,676,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,387,506,996 |
37,603,059,575 |
28,323,916,273 |
51,494,101,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,908,182,049 |
344,255,172,180 |
55,361,180,825 |
-91,597,834,087 |
|
12. Thu nhập khác |
861,650,727 |
669,977,027 |
2,021,668,282 |
1,108,566,845 |
|
13. Chi phí khác |
816,136,726 |
33,090,136 |
|
876,601,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,514,001 |
636,886,891 |
2,021,668,282 |
231,965,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,953,696,050 |
344,892,059,071 |
57,382,849,107 |
-91,365,869,083 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,719,608,491 |
62,625,268,643 |
14,949,509,302 |
-17,550,336,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,017,638,567 |
|
-1,977,272,180 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
111,234,087,559 |
283,284,428,995 |
42,433,339,805 |
-71,838,260,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,542,933,454 |
272,311,751,496 |
35,801,991,608 |
-82,501,012,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,691,154,105 |
10,972,677,499 |
6,631,348,197 |
10,662,752,376 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
599 |
1,445 |
178 |
-390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
599 |
1,445 |
178 |
-390 |
|