MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 731,086,696,274 961,230,443,999 1,516,832,412,937 2,893,722,454,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,237,786,838 19,111,833,597 37,431,805,031 366,004,741,729
1. Tiền 29,237,786,838 19,111,833,597 34,081,611,251 364,004,741,729
2. Các khoản tương đương tiền 3,350,193,780 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,541,748,890 13,541,748,890 17,541,748,890 13,741,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,700,000,000 6,700,000,000 10,700,000,000 6,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,640,724,953 693,839,747,930 1,200,270,431,341 2,257,346,403,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296,393,737,826 300,270,860,980 363,035,433,014 271,342,152,598
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,289,637,039 362,301,368,157 240,074,920,449 133,254,567,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 8,400,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,274,394,463 80,584,563,168 653,957,741,278 1,914,947,346,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,463,082,675 -52,463,082,675 -65,343,701,700 -65,343,701,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,038,300 146,038,300 146,038,300 146,038,300
IV. Hàng tồn kho 204,106,943,966 213,338,735,528 250,295,382,891 249,415,151,203
1. Hàng tồn kho 204,106,943,966 213,338,735,528 250,295,382,891 249,415,151,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,559,491,627 21,398,378,054 11,293,044,784 7,214,410,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,010,371,507 18,012,269,345 6,920,946,102 1,003,261,334
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,501,278,383 2,296,887,792 3,296,308,337 5,155,474,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,047,841,737 1,089,220,917 1,075,790,345 1,055,674,647
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,204,132,820,430 1,182,637,788,617 1,043,131,522,269 1,933,986,124,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 445,104,951,775 425,404,951,775 281,504,951,775 806,266,951,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 445,104,951,775 425,404,951,775 281,504,951,775 806,266,951,775
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 134,314,798,750 130,767,877,932 124,384,127,163 120,070,546,573
1. Tài sản cố định hữu hình 128,837,009,531 125,572,347,908 119,459,786,962 115,411,861,485
- Nguyên giá 229,437,901,318 233,130,119,658 233,952,119,658 236,893,574,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,600,891,787 -107,557,771,750 -114,492,332,696 -121,481,712,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,937,535,482 4,680,922,187 4,424,308,892 4,167,695,597
- Nguyên giá 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,048,532,730 -1,305,146,025 -1,561,759,320 -1,818,372,615
3. Tài sản cố định vô hình 540,253,737 514,607,837 500,031,309 490,989,491
- Nguyên giá 872,769,000 872,769,000 872,769,000 872,769,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,515,263 -358,161,163 -372,737,691 -381,779,509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,120,636,181 500,503,926 500,503,926 684,157,269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,120,636,181 500,503,926 500,503,926 684,157,269
V. Đầu tư tài chính dài hạn 610,867,053,011 611,332,401,468 621,054,974,770 985,588,656,069
1. Đầu tư vào công ty con 6,300,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 410,315,803,011 408,981,151,468 419,003,724,770 773,601,406,069
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,171,250,000 99,971,250,000 99,671,250,000 103,307,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,380,000,000 102,380,000,000 102,380,000,000 102,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,725,380,713 14,632,053,516 15,686,964,635 21,375,813,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,725,380,713 14,632,053,516 15,686,964,635 21,375,813,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,935,219,516,704 2,143,868,232,616 2,559,963,935,206 4,827,708,579,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,382,397,453,247 1,586,594,507,600 1,983,986,788,921 4,251,057,423,709
I. Nợ ngắn hạn 1,179,319,341,553 1,406,664,463,732 1,491,492,073,776 2,687,334,007,112
1. Phải trả người bán ngắn hạn 304,431,405,476 484,704,608,208 348,961,420,252 388,080,343,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 481,331,745,754 315,063,640,739 476,586,870,634 1,076,371,476,768
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,210,503,949 56,387,853,217 45,251,430,206 36,535,454,050
4. Phải trả người lao động 9,146,619,879 6,203,919,910 5,522,219,589 6,085,617,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,951,957,564 12,947,689,271 17,272,074,840 3,040,138,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,629,518,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,506,032,433 55,063,162,247 55,958,949,933 677,272,170,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,169,165,831 471,941,052,632 509,941,052,632 497,640,424,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,571,910,667 4,352,537,508 2,368,537,508 2,308,382,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 203,078,111,694 179,930,043,868 492,494,715,145 1,563,723,416,597
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 123,907,602,423 101,338,020,236 414,480,264,449 1,486,286,538,837
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,170,509,271 78,592,023,632 78,014,450,696 77,436,877,760
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,822,063,457 557,273,725,016 575,977,146,285 576,651,155,954
I. Vốn chủ sở hữu 552,822,063,457 557,273,725,016 575,977,146,285 576,651,155,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 423,023,700,000 423,023,700,000 423,023,700,000 472,945,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 423,023,700,000 423,023,700,000 423,023,700,000 472,945,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,145,342,998 103,290,216,790 -39,855,225,747 67,088,005,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79,983,117,290 -57,851,964,872 -39,855,225,747 54,057,049,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,162,225,708 161,142,181,662 13,030,955,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,151,178,193 29,457,965,960 30,164,648,103 35,115,408,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,935,219,516,704 2,143,868,232,616 2,559,963,935,206 4,827,708,579,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.