TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
731,850,340,927 |
731,086,696,274 |
961,230,443,999 |
1,516,832,412,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,739,020,809 |
29,237,786,838 |
19,111,833,597 |
37,431,805,031 |
|
1. Tiền |
27,739,020,809 |
29,237,786,838 |
19,111,833,597 |
34,081,611,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,350,193,780 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,441,748,890 |
13,541,748,890 |
13,541,748,890 |
17,541,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,600,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
10,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,990,475,429 |
457,640,724,953 |
693,839,747,930 |
1,200,270,431,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
264,506,971,803 |
296,393,737,826 |
300,270,860,980 |
363,035,433,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,451,692,807 |
139,289,637,039 |
362,301,368,157 |
240,074,920,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
8,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,776,436,201 |
71,274,394,463 |
80,584,563,168 |
653,957,741,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,095,109,568 |
-52,463,082,675 |
-52,463,082,675 |
-65,343,701,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
350,484,186 |
146,038,300 |
146,038,300 |
146,038,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
155,365,271,737 |
204,106,943,966 |
213,338,735,528 |
250,295,382,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,442,024,937 |
204,106,943,966 |
213,338,735,528 |
250,295,382,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,313,824,062 |
26,559,491,627 |
21,398,378,054 |
11,293,044,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,311,149,883 |
24,010,371,507 |
18,012,269,345 |
6,920,946,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,939,251,503 |
1,501,278,383 |
2,296,887,792 |
3,296,308,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,063,422,676 |
1,047,841,737 |
1,089,220,917 |
1,075,790,345 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,184,980,540,511 |
1,204,132,820,430 |
1,182,637,788,617 |
1,043,131,522,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
450,799,125,117 |
445,104,951,775 |
425,404,951,775 |
281,504,951,775 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
450,799,125,117 |
445,104,951,775 |
425,404,951,775 |
281,504,951,775 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,340,921,749 |
134,314,798,750 |
130,767,877,932 |
124,384,127,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,577,539,998 |
128,837,009,531 |
125,572,347,908 |
119,459,786,962 |
|
- Nguyên giá |
149,317,740,700 |
229,437,901,318 |
233,130,119,658 |
233,952,119,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,740,200,702 |
-100,600,891,787 |
-107,557,771,750 |
-114,492,332,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,194,148,777 |
4,937,535,482 |
4,680,922,187 |
4,424,308,892 |
|
- Nguyên giá |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-791,919,435 |
-1,048,532,730 |
-1,305,146,025 |
-1,561,759,320 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
569,232,974 |
540,253,737 |
514,607,837 |
500,031,309 |
|
- Nguyên giá |
1,052,391,500 |
872,769,000 |
872,769,000 |
872,769,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-483,158,526 |
-332,515,263 |
-358,161,163 |
-372,737,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,402,594,003 |
2,120,636,181 |
500,503,926 |
500,503,926 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,402,594,003 |
2,120,636,181 |
500,503,926 |
500,503,926 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
581,676,505,133 |
610,867,053,011 |
611,332,401,468 |
621,054,974,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
406,345,255,133 |
410,315,803,011 |
408,981,151,468 |
419,003,724,770 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,951,250,000 |
98,171,250,000 |
99,971,250,000 |
99,671,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,380,000,000 |
102,380,000,000 |
102,380,000,000 |
102,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,761,394,509 |
11,725,380,713 |
14,632,053,516 |
15,686,964,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,761,394,509 |
11,725,380,713 |
14,632,053,516 |
15,686,964,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,916,830,881,438 |
1,935,219,516,704 |
2,143,868,232,616 |
2,559,963,935,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,398,136,431,316 |
1,382,397,453,247 |
1,586,594,507,600 |
1,983,986,788,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,118,003,978,554 |
1,179,319,341,553 |
1,406,664,463,732 |
1,491,492,073,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
235,841,603,540 |
304,431,405,476 |
484,704,608,208 |
348,961,420,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
493,295,152,272 |
481,331,745,754 |
315,063,640,739 |
476,586,870,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,005,673,655 |
86,210,503,949 |
56,387,853,217 |
45,251,430,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,943,642,817 |
9,146,619,879 |
6,203,919,910 |
5,522,219,589 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,739,201,296 |
19,951,957,564 |
12,947,689,271 |
17,272,074,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
29,629,518,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,661,707,039 |
37,506,032,433 |
55,063,162,247 |
55,958,949,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,707,925,868 |
236,169,165,831 |
471,941,052,632 |
509,941,052,632 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,809,072,067 |
4,571,910,667 |
4,352,537,508 |
2,368,537,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
280,132,452,762 |
203,078,111,694 |
179,930,043,868 |
492,494,715,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,087,231,831 |
123,907,602,423 |
101,338,020,236 |
414,480,264,449 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,045,220,931 |
79,170,509,271 |
78,592,023,632 |
78,014,450,696 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,694,450,122 |
552,822,063,457 |
557,273,725,016 |
575,977,146,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,694,450,122 |
552,822,063,457 |
557,273,725,016 |
575,977,146,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
382,301,920,000 |
423,023,700,000 |
423,023,700,000 |
423,023,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
382,301,920,000 |
423,023,700,000 |
423,023,700,000 |
423,023,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,291,260,917 |
98,145,342,998 |
103,290,216,790 |
-39,855,225,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,292,159,209 |
79,983,117,290 |
-57,851,964,872 |
-39,855,225,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,999,101,708 |
18,162,225,708 |
161,142,181,662 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,599,426,939 |
30,151,178,193 |
29,457,965,960 |
30,164,648,103 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,916,830,881,438 |
1,935,219,516,704 |
2,143,868,232,616 |
2,559,963,935,206 |
|