MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,221,684,318,451 717,497,958,150 977,096,515,746 731,850,340,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,995,612,802 23,461,040,787 24,607,899,046 27,739,020,809
1. Tiền 27,995,612,802 23,461,040,787 24,607,899,046 27,739,020,809
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,841,748,890 6,841,748,890 8,841,748,890 10,441,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 3,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,042,318,859,927 532,012,841,084 783,246,506,715 513,990,475,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,631,301,149 260,038,735,999 290,657,193,752 264,506,971,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,539,802,489 144,125,206,051 204,308,057,570 102,451,692,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 560,886,942,394 152,593,524,416 313,025,880,775 168,776,436,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,089,670,291 -25,095,109,568 -25,095,109,568 -25,095,109,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 350,484,186 350,484,186 350,484,186 350,484,186
IV. Hàng tồn kho 116,391,853,142 132,280,873,392 136,718,962,824 155,365,271,737
1. Hàng tồn kho 116,468,606,342 132,357,626,592 136,795,716,024 155,442,024,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,136,243,690 22,901,453,997 23,681,398,271 24,313,824,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,701,710,659 21,446,803,740 22,179,790,201 20,311,149,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 372,687,260 392,804,486 432,228,860 2,939,251,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,061,845,771 1,061,845,771 1,069,379,210 1,063,422,676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 482,040,219,801 941,475,458,614 1,042,112,191,643 1,184,980,540,511
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,715,576,834 366,591,080,060 408,608,080,060 450,799,125,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,715,576,834 366,591,080,060 408,608,080,060 450,799,125,117
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,039,540,121 54,137,625,962 64,867,193,714 60,340,921,749
1. Tài sản cố định hữu hình 52,247,807,749 48,695,088,852 58,818,219,435 54,577,539,998
- Nguyên giá 136,573,697,181 137,801,508,090 148,593,804,620 149,317,740,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,325,889,432 -89,106,419,238 -89,775,585,185 -94,740,200,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,135,561,699 4,815,345,670 5,450,762,072 5,194,148,777
- Nguyên giá 4,253,720,603 5,122,813,667 5,986,068,212 5,986,068,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,158,904 -307,467,997 -535,306,140 -791,919,435
3. Tài sản cố định vô hình 656,170,673 627,191,440 598,212,207 569,232,974
- Nguyên giá 1,052,391,500 1,052,391,500 1,052,391,500 1,052,391,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,220,827 -425,200,060 -454,179,293 -483,158,526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,667,427,738 2,087,976,151 67,332,502,647 78,402,594,003
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,667,427,738 2,087,976,151 67,332,502,647 78,402,594,003
V. Đầu tư tài chính dài hạn 331,505,009,183 505,621,169,024 490,380,681,918 581,676,505,133
1. Đầu tư vào công ty con 7,585,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 296,028,759,183 404,559,919,024 405,904,431,918 406,345,255,133
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,476,250,000 93,476,250,000 84,476,250,000 74,951,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,112,665,925 13,037,607,417 10,923,733,304 13,761,394,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,112,665,925 13,037,607,417 10,923,733,304 13,761,394,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,703,724,538,252 1,658,973,416,764 2,019,208,707,389 1,916,830,881,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,211,170,706,281 1,165,905,066,726 1,506,066,723,999 1,398,136,431,316
I. Nợ ngắn hạn 1,117,056,333,085 1,083,660,586,465 1,353,358,365,040 1,118,003,978,554
1. Phải trả người bán ngắn hạn 270,103,674,791 199,536,142,317 244,774,473,475 235,841,603,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,076,911,685 587,874,041,698 674,524,443,952 493,295,152,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,740,728,797 51,547,910,855 52,154,050,900 52,005,673,655
4. Phải trả người lao động 8,084,697,453 4,975,707,172 4,497,959,739 4,943,642,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,227,632,536 55,904,311,323 31,225,367,351 13,739,201,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,026,452,836 92,717,704,866 92,338,289,768 79,661,707,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,965,622,295 84,339,349,440 247,715,667,061 233,707,925,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,830,612,692 6,765,418,794 6,128,112,794 4,809,072,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,114,373,196 82,244,480,261 152,708,358,959 280,132,452,762
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,074,929,840 1,250,000,000 72,911,973,028 183,087,231,831
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,039,443,356 80,994,480,261 79,796,385,931 97,045,220,931
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 492,553,831,971 493,068,350,038 513,141,983,390 518,694,450,122
I. Vốn chủ sở hữu 492,553,831,971 493,068,350,038 513,141,983,390 518,694,450,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,268,434,777 87,888,131,988 111,603,707,626 115,291,260,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,583,371,303 9,889,030,280 33,604,605,918 37,292,159,209
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,685,063,474 77,999,101,708 77,999,101,708 77,999,101,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,481,634,928 21,376,455,784 17,734,513,498 19,599,426,939
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,703,724,538,252 1,658,973,416,764 2,019,208,707,389 1,916,830,881,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.