TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
908,373,285,158 |
1,221,684,318,451 |
717,497,958,150 |
977,096,515,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,159,128,072 |
27,995,612,802 |
23,461,040,787 |
24,607,899,046 |
|
1. Tiền |
5,159,128,072 |
27,995,612,802 |
23,461,040,787 |
24,607,899,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
8,841,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
726,085,773,682 |
1,042,318,859,927 |
532,012,841,084 |
783,246,506,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,558,382,031 |
299,631,301,149 |
260,038,735,999 |
290,657,193,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,134,668,327 |
204,539,802,489 |
144,125,206,051 |
204,308,057,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
162,429,358,329 |
560,886,942,394 |
152,593,524,416 |
313,025,880,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,089,670,291 |
-23,089,670,291 |
-25,095,109,568 |
-25,095,109,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
553,035,286 |
350,484,186 |
350,484,186 |
350,484,186 |
|
IV. Hàng tồn kho |
142,392,363,093 |
116,391,853,142 |
132,280,873,392 |
136,718,962,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,469,116,293 |
116,468,606,342 |
132,357,626,592 |
136,795,716,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,894,271,421 |
28,136,243,690 |
22,901,453,997 |
23,681,398,271 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,542,295,667 |
26,701,710,659 |
21,446,803,740 |
22,179,790,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
304,134,017 |
372,687,260 |
392,804,486 |
432,228,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,047,841,737 |
1,061,845,771 |
1,061,845,771 |
1,069,379,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,196,738,711 |
482,040,219,801 |
941,475,458,614 |
1,042,112,191,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,715,576,834 |
76,715,576,834 |
366,591,080,060 |
408,608,080,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,715,576,834 |
76,715,576,834 |
366,591,080,060 |
408,608,080,060 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,131,636,926 |
57,039,540,121 |
54,137,625,962 |
64,867,193,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,446,486,287 |
52,247,807,749 |
48,695,088,852 |
58,818,219,435 |
|
- Nguyên giá |
131,005,906,455 |
136,573,697,181 |
137,801,508,090 |
148,593,804,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,559,420,168 |
-84,325,889,432 |
-89,106,419,238 |
-89,775,585,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
4,135,561,699 |
4,815,345,670 |
5,450,762,072 |
|
- Nguyên giá |
|
4,253,720,603 |
5,122,813,667 |
5,986,068,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-118,158,904 |
-307,467,997 |
-535,306,140 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
685,150,639 |
656,170,673 |
627,191,440 |
598,212,207 |
|
- Nguyên giá |
1,052,391,500 |
1,052,391,500 |
1,052,391,500 |
1,052,391,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,240,861 |
-396,220,827 |
-425,200,060 |
-454,179,293 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,296,853,263 |
1,667,427,738 |
2,087,976,151 |
67,332,502,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,296,853,263 |
1,667,427,738 |
2,087,976,151 |
67,332,502,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
210,776,175,125 |
331,505,009,183 |
505,621,169,024 |
490,380,681,918 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
7,585,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
191,951,175,125 |
296,028,759,183 |
404,559,919,024 |
405,904,431,918 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,825,000,000 |
35,476,250,000 |
93,476,250,000 |
84,476,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,276,496,563 |
15,112,665,925 |
13,037,607,417 |
10,923,733,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,276,496,563 |
15,112,665,925 |
13,037,607,417 |
10,923,733,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,196,570,023,869 |
1,703,724,538,252 |
1,658,973,416,764 |
2,019,208,707,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
759,365,249,941 |
1,211,170,706,281 |
1,165,905,066,726 |
1,506,066,723,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
708,460,730,921 |
1,117,056,333,085 |
1,083,660,586,465 |
1,353,358,365,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,866,706,801 |
270,103,674,791 |
199,536,142,317 |
244,774,473,475 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
260,128,788,324 |
585,076,911,685 |
587,874,041,698 |
674,524,443,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,939,029,795 |
51,740,728,797 |
51,547,910,855 |
52,154,050,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,318,346,372 |
8,084,697,453 |
4,975,707,172 |
4,497,959,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,210,887,012 |
5,227,632,536 |
55,904,311,323 |
31,225,367,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,766,128,587 |
93,026,452,836 |
92,717,704,866 |
92,338,289,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,794,637,990 |
97,965,622,295 |
84,339,349,440 |
247,715,667,061 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,436,206,040 |
5,830,612,692 |
6,765,418,794 |
6,128,112,794 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,904,519,020 |
94,114,373,196 |
82,244,480,261 |
152,708,358,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,404,519,020 |
13,074,929,840 |
1,250,000,000 |
72,911,973,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,500,000,000 |
81,039,443,356 |
80,994,480,261 |
79,796,385,931 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
437,204,773,928 |
492,553,831,971 |
493,068,350,038 |
513,141,983,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
437,204,773,928 |
492,553,831,971 |
493,068,350,038 |
513,141,983,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
382,301,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,691,967,694 |
89,268,434,777 |
87,888,131,988 |
111,603,707,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,006,904,220 |
72,583,371,303 |
9,889,030,280 |
33,604,605,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,685,063,474 |
16,685,063,474 |
77,999,101,708 |
77,999,101,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,709,043,968 |
19,481,634,928 |
21,376,455,784 |
17,734,513,498 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,196,570,023,869 |
1,703,724,538,252 |
1,658,973,416,764 |
2,019,208,707,389 |
|