1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,336,813,899,234 |
962,178,415,816 |
726,252,745,917 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,336,813,899,234 |
962,178,415,816 |
726,252,745,917 |
653,281,575,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,302,839,747,200 |
902,089,547,256 |
684,379,596,244 |
610,805,727,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,974,152,034 |
60,088,868,560 |
41,873,149,673 |
42,475,847,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
328,896,467 |
370,911,309 |
360,781,993 |
321,660,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,340,320,332 |
17,144,873,286 |
3,903,080,447 |
14,537,567,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,779,520,332 |
17,144,873,286 |
3,903,080,447 |
14,537,567,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,546,573,958 |
750,102,895 |
865,151,008 |
638,478,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,037,294,200 |
40,122,053,421 |
19,864,243,144 |
44,237,511,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,621,139,989 |
2,442,750,267 |
17,601,457,067 |
-16,616,048,680 |
|
12. Thu nhập khác |
7,229,570,596 |
409,073,711 |
1,489,659,328 |
982,423,010 |
|
13. Chi phí khác |
15,122,655,809 |
255,262,181 |
1,216,564,914 |
671,803,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,893,085,213 |
153,811,530 |
273,094,414 |
310,619,589 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,514,225,202 |
2,596,561,797 |
17,874,551,481 |
-16,305,429,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,475,928,014 |
519,312,359 |
3,574,910,297 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,990,153,216 |
2,077,249,438 |
14,299,641,184 |
-16,305,429,091 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,990,153,216 |
2,077,249,438 |
14,299,641,184 |
-16,305,429,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-677 |
64 |
440 |
-502 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|