1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
993,547,782,811 |
488,827,801,616 |
987,217,870,355 |
842,276,389,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
993,547,782,811 |
488,827,801,616 |
987,217,870,355 |
842,276,389,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
951,373,453,115 |
455,188,577,944 |
887,632,671,308 |
777,096,482,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,174,329,696 |
33,639,223,672 |
99,585,199,047 |
65,179,907,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
310,001,916 |
309,512,584 |
284,392,363 |
315,509,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,750,291,214 |
13,328,893,276 |
19,259,220,405 |
16,261,607,114 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,750,291,214 |
13,328,893,276 |
12,719,520,405 |
16,261,607,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
710,172,210 |
394,229,271 |
1,418,817,652 |
444,273,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,593,147,137 |
25,227,502,241 |
44,130,212,170 |
45,829,650,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,430,721,051 |
-5,001,888,532 |
35,061,341,183 |
2,959,885,988 |
|
12. Thu nhập khác |
261,881,271 |
321,385,923 |
1,694,024,226 |
375,797,346 |
|
13. Chi phí khác |
218,270,793 |
215,128,142 |
613,794,475 |
641,789,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,610,478 |
106,257,781 |
1,080,229,751 |
-265,992,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,474,331,529 |
-4,895,630,751 |
36,141,570,934 |
2,693,893,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,294,866,305 |
|
14,140,650,187 |
538,778,788 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,179,465,224 |
-4,895,630,751 |
22,000,920,747 |
2,155,115,151 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,179,465,224 |
-4,895,630,751 |
22,000,920,747 |
2,155,115,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
-151 |
677 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|