1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
815,357,862,675 |
763,708,439,444 |
585,758,107,627 |
362,947,763,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
815,357,862,675 |
763,708,439,444 |
585,758,107,627 |
362,947,763,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
744,211,320,821 |
699,809,918,737 |
519,242,935,394 |
312,533,612,626 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,146,541,854 |
63,898,520,707 |
66,515,172,233 |
50,414,151,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
318,888,189 |
244,020,103 |
256,507,732 |
253,734,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,761,710,284 |
14,761,349,544 |
15,276,160,494 |
15,791,163,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,659,543,276 |
14,761,349,544 |
15,276,160,494 |
15,791,163,687 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
745,425,796 |
513,104,150 |
469,423,712 |
299,773,438 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,840,149,873 |
45,835,579,807 |
49,409,757,955 |
37,296,924,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,118,144,090 |
3,032,507,309 |
1,616,337,804 |
-2,719,975,664 |
|
12. Thu nhập khác |
708,142,961 |
2,676,376,865 |
1,638,967,419 |
783,958,971 |
|
13. Chi phí khác |
482,700,589 |
1,211,951,063 |
506,005,158 |
3,457,199,264 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
225,442,372 |
1,464,425,802 |
1,132,962,261 |
-2,673,240,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,343,586,462 |
4,496,933,111 |
2,749,300,065 |
-5,393,215,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
383,880,228 |
899,386,622 |
549,860,013 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,959,706,234 |
3,597,546,489 |
2,199,440,052 |
-5,393,215,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,959,706,234 |
3,597,546,489 |
2,199,440,052 |
-5,393,215,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
111 |
68 |
-1,786 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
111 |
|
|
|