TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
884,505,892,621 |
949,329,002,719 |
602,979,609,854 |
676,731,595,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,616,438,788 |
3,073,940,221 |
1,883,697,216 |
3,741,719,699 |
|
1. Tiền |
3,616,438,788 |
3,073,940,221 |
1,883,697,216 |
3,741,719,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,037,552,471 |
14,491,198,005 |
178,336,066,552 |
73,196,864,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,530,643,536 |
8,228,725,142 |
140,711,960,328 |
67,884,551,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,920,000 |
2,964,934,800 |
168,000,000 |
1,935,336,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,257,988,935 |
3,297,538,063 |
37,456,106,224 |
3,376,977,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
727,106,500,026 |
834,357,907,836 |
336,464,230,468 |
500,718,080,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
727,106,500,026 |
834,357,907,836 |
336,464,230,468 |
500,718,080,295 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,745,401,336 |
97,405,956,657 |
86,295,615,618 |
99,074,931,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,009,268,816 |
80,678,775,928 |
79,019,918,671 |
92,188,998,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,587,487,496 |
6,778,466,316 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,148,645,024 |
9,948,714,413 |
7,275,696,947 |
6,885,932,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,035,388,110,107 |
1,089,534,970,121 |
1,168,744,902,807 |
1,092,601,706,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,492,379,365 |
48,805,169,374 |
49,212,157,222 |
53,099,712,658 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,492,379,365 |
48,805,169,374 |
49,212,157,222 |
53,099,712,658 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
661,355,788,192 |
736,406,472,795 |
770,481,901,461 |
739,216,814,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
661,045,803,771 |
736,140,863,165 |
770,260,666,623 |
739,015,691,505 |
|
- Nguyên giá |
3,754,098,575,866 |
3,792,869,208,433 |
3,857,391,948,877 |
3,803,243,871,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,093,052,772,095 |
-3,056,728,345,268 |
-3,087,131,282,254 |
-3,064,228,180,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
309,984,421 |
265,609,630 |
221,234,838 |
201,122,580 |
|
- Nguyên giá |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,404,848,636 |
-1,449,223,427 |
-1,493,598,219 |
-1,513,710,477 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,356,106,344 |
11,398,458,277 |
4,317,193,805 |
4,317,193,805 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,356,106,344 |
11,398,458,277 |
4,317,193,805 |
4,317,193,805 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,183,836,206 |
292,924,869,675 |
344,733,650,319 |
295,967,986,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
314,183,836,206 |
292,924,869,675 |
344,733,650,319 |
295,967,986,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,919,894,002,728 |
2,038,863,972,840 |
1,771,724,512,661 |
1,769,333,302,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,576,515,744,729 |
1,704,485,447,777 |
1,439,168,646,597 |
1,433,186,566,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,212,451,356,583 |
1,358,117,873,280 |
1,072,160,916,369 |
1,071,703,074,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
518,077,403,376 |
552,887,224,410 |
493,581,059,133 |
398,602,645,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
790,729,679 |
300 |
64,663,295,153 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,000,992,532 |
14,302,233,051 |
74,346,819,592 |
31,074,631,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,198,700,057 |
87,150,907,581 |
73,453,445,769 |
29,826,750,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,442,102,779 |
38,968,722,580 |
120,307,428 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,070,950,412 |
12,199,193,571 |
14,047,827,594 |
104,019,054,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,557,504,162 |
389,868,172,800 |
331,438,968,438 |
458,322,998,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
152,898,699,701 |
242,040,582,662 |
1,022,378,229 |
32,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,414,273,885 |
20,700,836,325 |
19,486,815,033 |
17,356,993,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,064,388,146 |
346,367,574,497 |
367,007,730,228 |
361,483,491,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
364,064,388,146 |
339,518,059,575 |
360,464,910,004 |
355,247,366,433 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,849,514,922 |
6,542,820,224 |
6,236,125,526 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,378,257,999 |
334,378,525,063 |
332,555,866,064 |
336,146,736,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,378,257,999 |
334,378,525,063 |
332,555,866,064 |
336,146,736,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,376,890,622 |
7,377,157,686 |
5,554,498,687 |
9,145,369,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,376,890,622 |
7,377,157,686 |
5,554,498,687 |
1,932,576,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,212,793,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,919,894,002,728 |
2,038,863,972,840 |
1,771,724,512,661 |
1,769,333,302,964 |
|