TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,177,816,429 |
|
356,659,298,041 |
769,303,108,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,471,943,909 |
|
955,545,916 |
1,548,940,792 |
|
1. Tiền |
1,471,943,909 |
|
955,545,916 |
1,548,940,792 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
24,850,860,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
43,598,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-18,747,140,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,818,887,103 |
|
158,885,475,962 |
264,246,193,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,887,269,552 |
|
158,047,404,745 |
264,233,122,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,542,339,402 |
|
35,420,000 |
369,170,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,441,161,039 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,759,143,055 |
|
1,784,606,325 |
625,856,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,811,025,945 |
|
-981,955,108 |
-981,955,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,991,758,462 |
|
175,880,982,539 |
425,351,342,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,991,758,462 |
|
175,880,982,539 |
425,351,342,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,895,226,955 |
|
20,937,293,624 |
53,305,770,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,074,610,712 |
|
20,301,478,295 |
53,249,498,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,104,279,120 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
716,337,123 |
|
635,815,329 |
56,272,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
859,021,300,015 |
|
1,173,827,976,833 |
1,097,133,936,427 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30,928,840,535 |
34,544,761,833 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30,928,840,535 |
34,544,761,833 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
709,581,093,880 |
|
884,856,098,956 |
772,556,310,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
681,912,318,975 |
|
884,467,898,427 |
772,265,160,170 |
|
- Nguyên giá |
2,891,512,871,111 |
|
3,545,449,993,393 |
3,570,699,091,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,209,600,552,136 |
|
-2,660,982,094,966 |
-2,798,433,931,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,824,959,429 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
66,638,320,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,813,360,571 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,668,642 |
|
388,200,529 |
291,150,397 |
|
- Nguyên giá |
826,933,200 |
|
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-735,264,558 |
|
-925,092,671 |
-1,022,142,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,202,837,293 |
3,674,079,899 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,752,146,834 |
|
4,202,837,293 |
3,674,079,899 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,598,000,000 |
|
21,975,743,706 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,598,000,000 |
|
43,598,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21,622,256,294 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,842,206,135 |
|
231,864,456,343 |
286,358,784,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,764,953,135 |
|
231,864,456,343 |
286,358,784,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,263,199,116,444 |
|
1,530,487,274,874 |
1,866,437,044,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
939,309,431,517 |
|
1,190,488,613,346 |
1,491,518,143,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
614,937,041,999 |
|
815,511,368,591 |
1,107,671,711,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,524,140,021 |
|
281,308,191,327 |
522,853,598,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,362,366,913 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,960,403,690 |
|
76,975,982,942 |
83,263,452,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,032,421,537 |
|
59,144,913,173 |
71,677,954,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11,651,289,109 |
118,795,147,297 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
377,959,217,982 |
296,607,589,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
90,120,000 |
10,523,425,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,320,395,358 |
|
8,381,654,058 |
3,950,543,594 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,372,389,518 |
|
374,977,244,755 |
383,846,432,563 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
324,372,389,518 |
|
374,977,244,755 |
383,846,432,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,889,684,927 |
|
339,998,661,528 |
374,918,900,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,955,475,235 |
|
327,949,292,076 |
364,455,970,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,986,940,000 |
|
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
138,757,268,928 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,211,266,307 |
|
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
947,924,699 |
37,454,603,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
947,924,699 |
36,506,678,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
947,924,699 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,934,209,692 |
|
12,049,369,452 |
10,462,930,224 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,934,209,692 |
|
12,049,369,452 |
10,462,930,224 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,263,199,116,444 |
|
1,530,487,274,874 |
1,866,437,044,648 |
|