1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,468,811,227 |
57,683,711,320 |
20,497,551,691 |
18,083,571,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,468,811,227 |
57,683,711,320 |
20,497,551,691 |
18,083,571,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,948,501,119 |
51,751,158,161 |
18,110,958,547 |
14,137,674,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,520,310,108 |
5,932,553,159 |
2,386,593,144 |
3,945,897,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,775,675 |
264,054,587 |
10,399,496 |
212,282 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,977,033,441 |
1,636,631,400 |
195,193,701 |
13,286,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,977,033,441 |
1,636,631,400 |
195,193,701 |
13,286,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
965,153,927 |
214,646,999 |
423,303 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,209,743,906 |
4,447,798,123 |
4,355,188,374 |
3,864,149,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
580,154,509 |
-102,468,776 |
-2,153,812,738 |
68,673,014 |
|
12. Thu nhập khác |
67,152,493 |
50,263,281 |
101,054,184 |
48,000,003 |
|
13. Chi phí khác |
10,746,175 |
80,315,705 |
9,955,620 |
4,192,722 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,406,318 |
-30,052,424 |
91,098,564 |
43,807,281 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
636,560,827 |
-132,521,200 |
-2,062,714,174 |
112,480,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
127,312,164 |
16,063,141 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
509,248,663 |
-148,584,341 |
-2,062,714,174 |
112,480,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
509,248,663 |
-148,584,341 |
-2,062,714,174 |
112,480,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
337 |
-99 |
-1,366 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|