TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,363,195,486 |
34,464,721,986 |
19,633,449,547 |
18,327,263,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,793,746 |
6,107,902,721 |
29,694,884 |
37,527,557 |
|
1. Tiền |
21,793,746 |
6,107,902,721 |
29,694,884 |
37,527,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,200,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,200,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,648,061,377 |
7,690,065,438 |
4,549,460,271 |
4,323,570,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,437,908,363 |
5,299,850,872 |
4,762,826,846 |
4,214,349,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,509,465,614 |
2,689,527,166 |
85,946,025 |
430,533,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,603,411,013 |
18,466,753,827 |
15,054,294,392 |
13,960,213,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,603,411,013 |
18,466,753,827 |
15,054,294,392 |
13,960,213,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,929,350 |
|
|
5,951,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,315,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,929,350 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,636,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,531,849,693 |
10,339,711,174 |
7,646,112,096 |
6,614,781,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,365,474,135 |
9,165,392,779 |
7,519,412,544 |
5,562,116,239 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,365,474,135 |
9,165,392,779 |
7,519,412,544 |
5,562,116,239 |
|
- Nguyên giá |
63,389,137,419 |
64,105,076,762 |
65,129,882,667 |
65,212,882,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,023,663,284 |
-54,939,683,983 |
-57,610,470,123 |
-59,650,766,428 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,244,494 |
1,118,786,853 |
99,120,542 |
781,108,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,244,494 |
1,118,786,853 |
99,120,542 |
781,108,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,131,064 |
55,531,542 |
27,579,010 |
271,556,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,131,064 |
55,531,542 |
27,579,010 |
271,556,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,895,045,179 |
44,804,433,160 |
27,279,561,643 |
24,942,045,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,457,395,302 |
22,264,711,766 |
7,363,901,282 |
4,913,904,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,457,395,302 |
22,264,711,766 |
7,363,901,282 |
4,913,904,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,702,071,022 |
8,360,177,269 |
1,960,236,350 |
2,208,513,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,232,120,883 |
23,782,015 |
315,245,814 |
604,531,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
991,934,942 |
650,836,447 |
743,707,767 |
683,891,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,482,193 |
115,244,711 |
115,587,385 |
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,131,219,080 |
465,673,500 |
461,499,300 |
509,743,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,798,942,516 |
11,697,373,158 |
2,852,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
550,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
982,624,666 |
951,624,666 |
915,624,666 |
867,224,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,437,649,877 |
22,539,721,394 |
19,915,660,361 |
20,028,140,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,437,649,877 |
22,539,721,394 |
19,915,660,361 |
20,028,140,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,662 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,723,260,977 |
2,825,332,493 |
201,271,460 |
313,751,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
509,248,663 |
-148,584,341 |
-2,062,714,174 |
112,480,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,214,012,314 |
2,973,916,834 |
2,263,985,634 |
201,271,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,895,045,179 |
44,804,433,160 |
27,279,561,643 |
24,942,045,057 |
|