I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
34,464,721,986 |
23,981,594,573 |
23,594,209,882 |
23,164,386,750 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,107,902,721 |
769,721,234 |
37,222,487 |
75,143,985 |
|
1.1.Tiền
|
6,107,902,721 |
769,721,234 |
37,222,487 |
75,143,985 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,200,000,000 |
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,200,000,000 |
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,690,065,438 |
4,576,465,332 |
5,344,588,503 |
6,461,564,301 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
5,299,850,872 |
2,540,662,299 |
5,531,735,993 |
6,622,375,791 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
22,870,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
2,689,527,166 |
2,335,115,633 |
134,165,110 |
137,631,110 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
18,466,753,827 |
18,386,799,909 |
18,029,474,183 |
16,510,437,144 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
18,466,753,827 |
18,386,799,909 |
18,029,474,183 |
16,510,437,144 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
248,608,098 |
182,924,709 |
117,241,320 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
248,608,098 |
182,924,709 |
117,241,320 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
10,339,711,174 |
9,517,446,386 |
8,809,562,480 |
8,240,111,053 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
9,165,392,779 |
9,454,701,359 |
8,737,601,922 |
8,020,502,483 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,165,392,779 |
9,454,701,359 |
8,737,601,922 |
8,020,502,483 |
|
- Nguyên giá
|
64,105,076,762 |
64,990,448,829 |
64,990,448,830 |
64,990,438,829 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-54,939,683,983 |
-55,535,747,470 |
-56,252,846,908 |
-56,969,936,346 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,118,786,852 |
11,139,912 |
19,282,428 |
179,799,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,118,786,852 |
11,139,912 |
19,282,428 |
179,799,835 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
55,531,543 |
51,605,115 |
52,678,130 |
39,808,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,531,543 |
51,605,115 |
52,678,130 |
39,808,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
44,804,433,160 |
33,499,040,959 |
32,403,772,362 |
31,404,497,803 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
22,264,711,766 |
12,809,327,481 |
12,163,353,664 |
11,376,645,314 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
22,264,711,766 |
12,809,327,481 |
12,163,353,664 |
11,376,645,314 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,360,177,269 |
5,710,580,933 |
5,679,577,739 |
3,589,078,953 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
23,782,015 |
463,258,970 |
754,924,721 |
1,096,274,136 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
650,836,447 |
1,492,284,152 |
548,169,218 |
1,065,175,475 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
115,244,711 |
103,144,711 |
74,993,205 |
74,993,205 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
465,673,500 |
767,371,395 |
624,064,115 |
639,498,879 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,697,373,158 |
3,333,062,654 |
3,542,000,000 |
3,992,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
951,624,666 |
939,624,666 |
939,624,666 |
919,624,666 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,539,721,394 |
20,689,713,478 |
20,240,418,698 |
20,027,852,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,539,721,394 |
20,689,713,478 |
20,240,418,698 |
20,027,852,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,825,332,493 |
975,324,577 |
526,029,797 |
313,463,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-148,584,341 |
-1,288,661,057 |
-1,737,955,837 |
2,263,985,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,973,916,834 |
2,263,985,634 |
2,263,985,634 |
-1,950,522,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
44,804,433,160 |
33,499,040,959 |
32,403,772,362 |
31,404,497,803 |
|