TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,911,409,082 |
34,464,721,986 |
23,981,594,573 |
23,594,209,882 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,996,430,661 |
6,107,902,721 |
769,721,234 |
37,222,487 |
|
1. Tiền |
3,996,430,661 |
6,107,902,721 |
769,721,234 |
37,222,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,036,790,220 |
7,690,065,438 |
4,576,465,332 |
5,344,588,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,912,022,060 |
5,299,850,872 |
2,540,662,299 |
5,531,735,993 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,446,080,760 |
2,689,527,166 |
2,335,115,633 |
134,165,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,576,892,026 |
18,466,753,827 |
18,386,799,909 |
18,029,474,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,576,892,026 |
18,466,753,827 |
18,386,799,909 |
18,029,474,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,296,175 |
|
248,608,098 |
182,924,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
248,608,098 |
182,924,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,296,175 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,758,729,230 |
10,339,711,174 |
9,517,446,386 |
8,809,562,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,258,452,065 |
9,165,392,779 |
9,454,701,359 |
8,737,601,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,258,452,065 |
9,165,392,779 |
9,454,701,359 |
8,737,601,922 |
|
- Nguyên giá |
63,488,637,419 |
64,105,076,762 |
64,990,448,829 |
64,990,448,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,230,185,354 |
-54,939,683,983 |
-55,535,747,470 |
-56,252,846,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,977,919 |
1,118,786,852 |
11,139,912 |
19,282,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,977,919 |
1,118,786,852 |
11,139,912 |
19,282,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,299,246 |
55,531,543 |
51,605,115 |
52,678,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,299,246 |
55,531,543 |
51,605,115 |
52,678,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,670,138,312 |
44,804,433,160 |
33,499,040,959 |
32,403,772,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,067,169,098 |
22,264,711,766 |
12,809,327,481 |
12,163,353,664 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,067,169,098 |
22,264,711,766 |
12,809,327,481 |
12,163,353,664 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,892,892,661 |
8,360,177,269 |
5,710,580,933 |
5,679,577,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
560,005,212 |
23,782,015 |
463,258,970 |
754,924,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,273,080,370 |
650,836,447 |
1,492,284,152 |
548,169,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,417,438 |
115,244,711 |
103,144,711 |
74,993,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
642,329,958 |
465,673,500 |
767,371,395 |
624,064,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,695,818,793 |
11,697,373,158 |
3,333,062,654 |
3,542,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
967,624,666 |
951,624,666 |
939,624,666 |
939,624,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,602,969,214 |
22,539,721,394 |
20,689,713,478 |
20,240,418,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,602,969,214 |
22,539,721,394 |
20,689,713,478 |
20,240,418,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,888,580,313 |
2,825,332,493 |
975,324,577 |
526,029,797 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
201,359,652 |
-148,584,341 |
-1,288,661,057 |
-1,737,955,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,687,220,661 |
2,973,916,834 |
2,263,985,634 |
2,263,985,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,670,138,312 |
44,804,433,160 |
33,499,040,959 |
32,403,772,362 |
|