TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,363,195,486 |
45,319,082,114 |
53,067,998,365 |
47,911,409,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,793,746 |
4,096,339,617 |
9,993,359 |
3,996,430,661 |
|
1. Tiền |
21,793,746 |
4,096,339,617 |
9,993,359 |
3,996,430,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,648,061,377 |
22,698,790,901 |
33,432,596,724 |
23,036,790,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,437,908,363 |
16,894,814,832 |
31,481,705,085 |
20,912,022,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,000,000 |
441,334,430 |
9,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,509,465,614 |
5,683,954,239 |
2,263,204,239 |
2,446,080,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,603,411,013 |
16,032,701,692 |
17,409,908,282 |
18,576,892,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,603,411,013 |
16,032,701,692 |
17,409,908,282 |
18,576,892,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,929,350 |
291,249,904 |
15,500,000 |
101,296,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
212,550,169 |
15,500,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,929,350 |
78,699,735 |
|
101,296,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,531,849,693 |
10,930,742,889 |
10,193,351,809 |
9,758,729,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,365,474,135 |
10,718,233,834 |
9,983,881,745 |
9,258,452,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,365,474,135 |
10,718,233,834 |
9,983,881,745 |
9,258,452,065 |
|
- Nguyên giá |
63,389,137,419 |
63,488,637,419 |
63,488,637,419 |
63,488,637,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,023,663,284 |
-52,770,403,585 |
-53,504,755,674 |
-54,230,185,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,244,494 |
94,164,003 |
94,164,004 |
382,977,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,244,494 |
94,164,003 |
94,164,004 |
382,977,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,131,064 |
118,345,052 |
115,306,060 |
117,299,246 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,131,064 |
118,345,052 |
115,306,060 |
117,299,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,895,045,179 |
56,249,825,003 |
63,261,350,174 |
57,670,138,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,457,395,302 |
32,784,086,460 |
39,698,854,341 |
34,067,169,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,457,395,302 |
32,784,086,460 |
39,698,854,341 |
34,067,169,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,702,071,022 |
3,705,222,720 |
10,699,111,122 |
18,892,892,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,232,120,883 |
581,880,419 |
408,202,246 |
560,005,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
991,934,942 |
929,799,763 |
1,398,339,725 |
1,273,080,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,482,193 |
15,417,438 |
79,653,109 |
35,417,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,131,219,080 |
1,362,023,358 |
674,387,527 |
642,329,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,798,942,516 |
24,998,618,096 |
24,996,603,946 |
11,695,818,793 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
550,000,000 |
220,000,000 |
471,432,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
982,624,666 |
971,124,666 |
971,124,666 |
967,624,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,437,649,877 |
23,465,738,543 |
23,562,495,833 |
23,602,969,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,437,649,877 |
23,465,738,543 |
23,562,495,833 |
23,602,969,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,662 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,723,260,977 |
3,751,349,642 |
3,848,106,932 |
3,888,580,313 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
509,248,663 |
|
160,886,271 |
201,359,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,214,012,314 |
|
3,687,220,661 |
3,687,220,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,895,045,179 |
56,249,825,003 |
63,261,350,174 |
57,670,138,312 |
|