1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
62,771,288,393 |
29,736,942,033 |
18,171,537,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
62,771,288,393 |
29,736,942,033 |
18,171,537,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
43,487,044,965 |
13,338,782,542 |
6,998,361,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,284,243,428 |
16,398,159,491 |
11,173,176,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,968,110,168 |
7,801,215,594 |
5,361,422,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,419,549,684 |
1,486,297,446 |
340,250,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,419,549,684 |
1,486,297,446 |
340,250,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,062,347,255 |
968,861,607 |
614,453,872 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,166,303,683 |
14,644,948,351 |
12,601,923,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,604,152,974 |
7,099,267,681 |
2,977,970,715 |
|
12. Thu nhập khác |
|
775,007,555 |
1,182,677,835 |
673,722,902 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,303,832,181 |
1,635,336,684 |
734,152,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-528,824,626 |
-452,658,849 |
-60,429,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,075,328,348 |
6,646,608,832 |
2,917,540,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,167,000,780 |
929,828,821 |
464,179,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
344,825,169 |
190,573,715 |
89,818,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,563,502,399 |
5,526,206,296 |
2,363,542,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,563,502,399 |
5,526,206,296 |
2,363,542,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
811 |
678 |
293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|