TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
160,747,638,424 |
146,639,611,059 |
125,296,227,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
45,065,580,123 |
56,310,183,847 |
33,014,547,694 |
|
1. Tiền |
|
12,065,580,123 |
8,475,300,220 |
4,702,986,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
33,000,000,000 |
47,834,883,627 |
28,311,561,376 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
35,272,739,726 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
35,272,739,726 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
53,663,063,913 |
47,363,864,393 |
35,248,674,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,472,494,636 |
8,944,725,530 |
6,413,403,176 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,490,579,000 |
46,760,000 |
96,760,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
34,535,282,934 |
34,535,282,934 |
24,535,282,934 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,250,142,343 |
3,922,530,929 |
4,288,663,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-85,435,000 |
-85,435,000 |
-85,435,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
36,758,424,774 |
27,609,946,764 |
21,666,299,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
36,758,424,774 |
27,609,946,764 |
21,666,299,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
260,569,614 |
355,616,055 |
93,965,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
92,700,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
260,108,452 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
461,162 |
355,616,055 |
1,265,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
88,643,569,775 |
76,675,360,820 |
70,226,190,241 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
75,203,609,580 |
61,109,240,910 |
55,713,328,628 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
20,591,511,635 |
8,197,142,965 |
2,801,230,683 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
54,612,097,945 |
52,912,097,945 |
52,912,097,945 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
465,949,205 |
2,736,414,997 |
2,402,148,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
465,949,205 |
2,736,414,997 |
2,402,148,721 |
|
- Nguyên giá |
|
5,796,797,445 |
7,032,495,218 |
7,032,495,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,330,848,240 |
-4,296,080,221 |
-4,630,346,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
136,678,887 |
136,678,887 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-136,678,887 |
-136,678,887 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,298,964,757 |
4,151,191,498 |
3,854,339,130 |
|
- Nguyên giá |
|
8,591,859,141 |
8,809,061,301 |
8,880,014,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,292,894,384 |
-4,657,869,803 |
-5,025,674,877 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,797,627,258 |
3,914,094,411 |
3,914,094,411 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,797,627,258 |
3,914,094,411 |
3,914,094,411 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,672,197,309 |
3,672,197,309 |
3,672,197,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
25,929,740,000 |
25,929,740,000 |
25,929,740,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-25,257,542,691 |
-25,257,542,691 |
-25,257,542,691 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,205,221,666 |
1,092,221,695 |
670,082,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
662,350,897 |
739,924,641 |
407,603,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
542,870,769 |
352,297,054 |
262,478,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
249,391,208,199 |
223,314,971,879 |
195,522,417,624 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
61,454,583,904 |
42,023,795,288 |
23,234,051,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
37,406,370,312 |
26,582,920,089 |
9,841,684,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,500,409,923 |
1,213,495,506 |
1,336,705,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
813,306,129 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,120,445,692 |
106,430,428 |
518,008,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
606,056,235 |
555,708,867 |
953,188,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
175,547,546 |
131,851,731 |
110,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
46,348,945 |
20,750,988 |
73,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,460,755,715 |
10,861,619,411 |
2,419,856,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,180,000,000 |
9,180,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,503,500,127 |
4,513,063,158 |
4,430,926,379 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
24,048,213,592 |
15,440,875,199 |
13,392,367,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,490,926,208 |
2,290,926,208 |
2,240,926,208 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
11,480,433,902 |
2,300,433,902 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,076,853,482 |
10,849,515,089 |
11,151,440,839 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
187,936,624,295 |
181,291,176,591 |
172,288,366,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
187,936,624,295 |
181,291,176,591 |
172,288,366,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
65,966,394,457 |
65,966,394,457 |
65,966,394,457 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
41,370,229,838 |
34,724,782,134 |
25,721,971,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,563,502,399 |
5,526,206,296 |
2,363,542,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
34,806,727,439 |
29,198,575,838 |
23,358,429,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
249,391,208,199 |
223,314,971,879 |
195,522,417,624 |
|