1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,756,569,464 |
21,294,327,161 |
18,625,331,351 |
4,536,180,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
87,960,000 |
|
25,318,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,756,569,464 |
21,206,367,161 |
18,625,331,351 |
4,510,862,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,743,760,889 |
4,161,802,291 |
9,541,662,433 |
6,900,498,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,012,808,575 |
17,044,564,870 |
9,083,668,918 |
-2,389,636,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
889,921,051 |
1,108,997 |
6,855,131 |
791,339,532,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,899,824,070 |
65,977,906,851 |
5,840,929,501 |
1,418,978,491 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,899,824,070 |
65,977,906,851 |
5,840,929,501 |
1,418,978,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,306,120,655 |
5,128,110,762 |
4,415,184,895 |
2,479,933,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,226,338,151 |
60,411,327,489 |
2,595,721,231 |
-1,070,368,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,529,553,250 |
-114,471,671,235 |
-3,761,311,578 |
786,121,353,020 |
|
12. Thu nhập khác |
1,469,583,233 |
3,787,614,954 |
1,462,569,773 |
363,666,500 |
|
13. Chi phí khác |
34,908,354 |
2,568,333,705 |
3,188,683,000 |
22,836,241,128 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,434,674,879 |
1,219,281,249 |
-1,726,113,227 |
-22,472,574,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,094,878,371 |
-113,252,389,986 |
-5,487,424,805 |
763,648,778,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
54,545,838,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,094,878,371 |
-113,252,389,986 |
-5,487,424,805 |
709,102,939,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,094,878,371 |
-113,252,389,986 |
-5,487,424,805 |
709,102,939,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,313 |
-36,324 |
-1,760 |
8,886 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-36,324 |
-1,760 |
|
|