MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tổng Bách Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,929,843,422 18,270,674,039 212,534,984,724 411,209,372,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,926,862,801 791,194,662 197,997,834,764 1,677,780,170
1. Tiền 2,926,862,801 791,194,662 197,997,834,764 1,677,780,170
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,573,483,005
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,573,483,005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,050,086,776 14,070,891,475 10,727,319,171 407,513,927,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,075,782,956 107,187,682,989 102,404,520,204 343,270,795,128
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 631,183,532 646,733,387 794,415,480 153,872,494,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,463,806,586 22,238,850,100 23,022,306,281 22,352,160,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,120,686,298 -118,643,043,066 -117,629,243,555 -113,903,393,139
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,640,668,065 2,135,320,761 1,921,870,071
IV. Hàng tồn kho 1,688,117,633 187,992,157 187,992,157
1. Hàng tồn kho 1,688,117,633 187,992,157 187,992,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,691,293,207 3,220,595,745 3,621,838,632 2,017,664,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,228,954 542,967,107 355,034,221 1,090,025,701
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,679,064,253 2,677,628,638 3,266,804,411 927,638,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,311,903,237 9,023,429,100 714,052,780,963 1,030,229,810,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 700,000,000,000 906,690,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 700,000,000,000 906,690,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,016,321,701 834,701,809 653,549,689 842,127,672
1. Tài sản cố định hữu hình 1,016,321,701 834,701,809 653,549,689 842,127,672
- Nguyên giá 21,315,078,260 21,315,078,260 21,315,078,260 18,446,456,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,298,756,559 -20,480,376,451 -20,661,528,571 -17,604,329,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,957,825,000 6,957,825,000 12,264,769,444 122,697,682,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,957,825,000 6,957,825,000 12,264,769,444 122,697,682,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,245,325,956
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,245,325,956
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 92,430,580 1,230,902,291 1,134,461,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,430,580 1,230,902,291 1,134,461,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,241,746,659 27,294,103,139 926,587,765,687 1,441,439,182,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,893,926,719 403,083,458,583 1,307,864,545,936 248,308,571,579
I. Nợ ngắn hạn 350,841,926,719 403,031,458,583 407,812,545,936 248,236,571,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,849,674,459 14,730,662,448 14,686,350,552 13,261,147,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,197,943,171 4,858,328,257 4,227,333,674 393,296,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,440,740,130 25,350,999,067 32,432,606,066 85,805,448,706
4. Phải trả người lao động 14,303,000 73,681,870 263,735,681 513,756,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,439,332,851 2,053,761,071 4,618,536,366 1,214,514,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,848,595,358 182,819,219,035 186,869,415,271 142,970,494,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,461,544,308 172,588,583,393 164,173,344,884 3,536,689,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 589,793,442 556,223,442 541,223,442 541,223,442
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,000,000 52,000,000 900,052,000,000 72,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,000,000 52,000,000 900,052,000,000 72,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -262,652,180,060 -375,789,355,444 -381,276,780,249 1,193,130,610,711
I. Vốn chủ sở hữu -262,652,180,060 -375,789,355,444 -381,276,780,249 1,193,130,610,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,178,000,000 31,178,000,000 31,178,000,000 931,178,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,178,000,000 31,178,000,000 31,178,000,000 931,178,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,557,218,859 4,945,673,730 4,945,673,730 4,945,673,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,388,454,871
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -298,775,853,790 -411,913,029,174 -417,400,453,979 257,006,936,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,094,878,371 -113,067,883,650 -5,487,424,805 709,102,939,893
- LNST chưa phân phối kỳ này -294,680,975,419 -298,845,145,524 -411,913,029,174 -452,096,002,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,241,746,659 27,294,103,139 926,587,765,687 1,441,439,182,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.