TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,929,843,422 |
18,270,674,039 |
212,534,984,724 |
411,209,372,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,926,862,801 |
791,194,662 |
197,997,834,764 |
1,677,780,170 |
|
1. Tiền |
2,926,862,801 |
791,194,662 |
197,997,834,764 |
1,677,780,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,573,483,005 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,573,483,005 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,050,086,776 |
14,070,891,475 |
10,727,319,171 |
407,513,927,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,075,782,956 |
107,187,682,989 |
102,404,520,204 |
343,270,795,128 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
631,183,532 |
646,733,387 |
794,415,480 |
153,872,494,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,463,806,586 |
22,238,850,100 |
23,022,306,281 |
22,352,160,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,120,686,298 |
-118,643,043,066 |
-117,629,243,555 |
-113,903,393,139 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,640,668,065 |
2,135,320,761 |
1,921,870,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,688,117,633 |
187,992,157 |
187,992,157 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,688,117,633 |
187,992,157 |
187,992,157 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,691,293,207 |
3,220,595,745 |
3,621,838,632 |
2,017,664,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,228,954 |
542,967,107 |
355,034,221 |
1,090,025,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,679,064,253 |
2,677,628,638 |
3,266,804,411 |
927,638,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,311,903,237 |
9,023,429,100 |
714,052,780,963 |
1,030,229,810,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
700,000,000,000 |
906,690,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
700,000,000,000 |
906,690,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,016,321,701 |
834,701,809 |
653,549,689 |
842,127,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,016,321,701 |
834,701,809 |
653,549,689 |
842,127,672 |
|
- Nguyên giá |
21,315,078,260 |
21,315,078,260 |
21,315,078,260 |
18,446,456,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,298,756,559 |
-20,480,376,451 |
-20,661,528,571 |
-17,604,329,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,957,825,000 |
6,957,825,000 |
12,264,769,444 |
122,697,682,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,957,825,000 |
6,957,825,000 |
12,264,769,444 |
122,697,682,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,245,325,956 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,245,325,956 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,430,580 |
1,230,902,291 |
1,134,461,830 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,430,580 |
1,230,902,291 |
1,134,461,830 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,241,746,659 |
27,294,103,139 |
926,587,765,687 |
1,441,439,182,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,893,926,719 |
403,083,458,583 |
1,307,864,545,936 |
248,308,571,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
350,841,926,719 |
403,031,458,583 |
407,812,545,936 |
248,236,571,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,849,674,459 |
14,730,662,448 |
14,686,350,552 |
13,261,147,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,197,943,171 |
4,858,328,257 |
4,227,333,674 |
393,296,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,440,740,130 |
25,350,999,067 |
32,432,606,066 |
85,805,448,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,303,000 |
73,681,870 |
263,735,681 |
513,756,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,439,332,851 |
2,053,761,071 |
4,618,536,366 |
1,214,514,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
126,848,595,358 |
182,819,219,035 |
186,869,415,271 |
142,970,494,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,461,544,308 |
172,588,583,393 |
164,173,344,884 |
3,536,689,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
589,793,442 |
556,223,442 |
541,223,442 |
541,223,442 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,000,000 |
52,000,000 |
900,052,000,000 |
72,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,000,000 |
52,000,000 |
900,052,000,000 |
72,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-262,652,180,060 |
-375,789,355,444 |
-381,276,780,249 |
1,193,130,610,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-262,652,180,060 |
-375,789,355,444 |
-381,276,780,249 |
1,193,130,610,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,178,000,000 |
31,178,000,000 |
31,178,000,000 |
931,178,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,178,000,000 |
31,178,000,000 |
31,178,000,000 |
931,178,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,557,218,859 |
4,945,673,730 |
4,945,673,730 |
4,945,673,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,388,454,871 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-298,775,853,790 |
-411,913,029,174 |
-417,400,453,979 |
257,006,936,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,094,878,371 |
-113,067,883,650 |
-5,487,424,805 |
709,102,939,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-294,680,975,419 |
-298,845,145,524 |
-411,913,029,174 |
-452,096,002,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,241,746,659 |
27,294,103,139 |
926,587,765,687 |
1,441,439,182,290 |
|