1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
561,522,758,653 |
386,408,343,263 |
896,678,143,606 |
268,480,779,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
561,522,758,653 |
386,408,343,263 |
896,678,143,606 |
268,480,779,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
473,424,076,206 |
340,935,478,459 |
799,402,853,160 |
238,389,694,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,098,682,447 |
45,472,864,804 |
97,275,290,446 |
30,091,085,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,552,291 |
746,729,170 |
912,521,474 |
275,404,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,617,157,704 |
7,138,117,746 |
11,064,262,045 |
4,321,951,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,942,834,171 |
6,616,702,683 |
7,921,748,843 |
4,042,779,922 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,111,601,291 |
5,875,844,531 |
10,210,724,754 |
3,347,286,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,648,446,504 |
14,006,400,620 |
27,537,882,805 |
12,893,220,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,979,029,239 |
19,199,231,077 |
49,374,942,316 |
9,804,032,321 |
|
12. Thu nhập khác |
2,175,456,180 |
74,727,327 |
1,146,201,397 |
209,520,001 |
|
13. Chi phí khác |
100,851,873 |
101,625,385 |
376,983,883 |
620,778,547 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,074,604,307 |
-26,898,058 |
769,217,514 |
-411,258,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,053,633,546 |
19,172,333,019 |
50,144,159,830 |
9,392,773,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,106,662,275 |
3,857,481,982 |
9,606,547,750 |
2,126,866,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,946,971,271 |
15,314,851,037 |
40,537,612,080 |
7,265,907,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,946,971,271 |
15,314,851,037 |
40,537,612,080 |
7,265,907,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,171 |
472 |
1,250 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|