1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,408,890,275 |
884,336,007,666 |
498,112,284,312 |
571,539,985,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
24,200,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,408,890,275 |
884,311,807,666 |
498,112,284,312 |
571,539,985,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
391,863,132,226 |
741,330,520,376 |
421,154,606,391 |
463,544,539,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,545,758,049 |
142,981,287,290 |
76,957,677,921 |
107,995,446,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
316,104,348 |
35,281,660 |
52,410,643 |
33,270,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,090,075,707 |
18,835,786,246 |
13,718,134,509 |
17,884,932,575 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,737,277,074 |
17,877,370,302 |
13,234,722,668 |
15,930,408,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,857,885,537 |
43,684,257,944 |
8,151,595,421 |
17,636,194,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,510,717,792 |
10,359,193,153 |
22,945,940,823 |
33,685,681,660 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,403,183,361 |
70,137,331,607 |
32,194,417,811 |
38,821,908,596 |
|
12. Thu nhập khác |
752,226,576 |
1,963,060,606 |
4,600,002 |
1,725,258,366 |
|
13. Chi phí khác |
313,406,624 |
1,247,248,633 |
103,403,450 |
975,443,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
438,819,952 |
715,811,973 |
-98,803,448 |
749,814,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,842,003,313 |
70,853,143,580 |
32,095,614,363 |
39,571,723,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,549,870,146 |
19,228,052,321 |
6,444,079,872 |
6,790,782,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,292,133,167 |
51,625,091,259 |
25,651,534,491 |
32,780,941,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,292,133,167 |
51,625,091,259 |
25,651,534,491 |
32,780,941,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,831 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|