1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,185,195,081,017 |
|
2,337,903,241,206 |
2,509,898,409,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,185,195,081,017 |
|
2,337,903,241,206 |
2,509,898,409,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
956,250,521,149 |
|
1,837,604,926,072 |
2,054,620,371,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
228,944,559,868 |
|
500,298,315,134 |
455,278,038,114 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
659,976,611 |
|
768,385,802 |
2,941,845,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,708,846,769 |
|
53,208,449,085 |
71,489,122,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,708,846,769 |
|
48,785,823,449 |
67,481,749,329 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,543,818,524 |
|
111,209,315,478 |
88,308,536,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
107,026,218,549 |
|
204,411,179,081 |
155,993,976,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,159,861,612 |
|
132,237,757,292 |
142,428,248,242 |
|
12. Thu nhập khác |
8,180,764,069 |
|
2,555,023,800 |
4,537,797,734 |
|
13. Chi phí khác |
3,671,704,326 |
|
1,065,007,643 |
7,528,742,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,509,059,743 |
|
1,490,016,157 |
-2,990,944,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,668,921,355 |
|
133,727,773,449 |
139,437,303,788 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,728,269,761 |
|
14,386,520,536 |
34,252,834,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,940,651,594 |
|
119,341,252,913 |
105,184,469,168 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,940,651,594 |
|
119,341,252,913 |
105,184,469,168 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,361 |
|
7,742 |
3,642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,642 |
|