TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,387,662,874,543 |
1,515,600,959,417 |
1,348,403,503,508 |
1,308,569,578,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,116,572,685 |
76,673,953,373 |
15,839,634,948 |
28,943,471,764 |
|
1. Tiền |
20,116,572,685 |
76,673,953,373 |
15,839,634,948 |
28,943,471,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,950,000 |
130,950,000 |
160,200,000 |
160,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-472,050,000 |
-472,050,000 |
-442,800,000 |
-442,800,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
671,031,356,041 |
587,617,683,565 |
748,228,512,695 |
572,201,387,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
665,875,502,090 |
599,539,169,885 |
769,765,956,561 |
574,498,980,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,729,053,923 |
24,255,801,626 |
35,676,595,844 |
63,519,582,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,114,346,632 |
22,510,258,658 |
14,402,635,211 |
5,799,499,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,687,546,604 |
-58,687,546,604 |
-71,616,674,921 |
-71,616,674,921 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
682,180,045,631 |
828,517,070,652 |
582,355,788,242 |
694,076,299,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
682,180,045,631 |
828,517,070,652 |
582,355,788,242 |
694,076,299,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,203,950,186 |
22,661,301,827 |
1,819,367,623 |
13,188,219,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,146,768 |
74,687,479 |
23,177,598 |
17,754,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,676,757,747 |
22,114,685,357 |
896,253,448 |
11,577,445,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
433,045,671 |
471,928,991 |
899,936,577 |
1,593,019,804 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,412,802,859 |
242,361,751,962 |
248,086,394,957 |
238,607,379,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,723,522 |
81,886,497 |
271,672,561 |
301,314,725 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,723,522 |
81,886,497 |
271,672,561 |
301,314,725 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,206,585,655 |
238,456,137,435 |
244,216,938,497 |
234,842,045,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,588,552,389 |
237,862,572,919 |
243,647,842,731 |
234,297,418,032 |
|
- Nguyên giá |
549,508,893,437 |
555,677,090,417 |
570,216,729,890 |
569,489,986,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,920,341,048 |
-317,814,517,498 |
-326,568,887,159 |
-335,192,568,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
618,033,266 |
593,564,516 |
569,095,766 |
544,627,016 |
|
- Nguyên giá |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,111,716,734 |
-1,136,185,484 |
-1,160,654,234 |
-1,185,122,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,383,454 |
68,647,091 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,383,454 |
68,647,091 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,167,600,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,167,600,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,813,510,228 |
658,966,939 |
501,669,899 |
367,906,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,813,510,228 |
658,966,939 |
501,669,899 |
367,906,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,637,075,677,402 |
1,757,962,711,379 |
1,596,489,898,465 |
1,547,176,958,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,041,651,055,537 |
1,147,166,062,245 |
945,908,967,919 |
889,330,120,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
974,460,323,443 |
1,125,720,628,176 |
933,012,301,290 |
876,433,453,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,949,472,641 |
212,325,896,028 |
194,077,353,202 |
147,366,465,174 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,381,704,185 |
53,099,903,493 |
26,872,041,696 |
54,645,893,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,976,707,842 |
7,505,280,337 |
15,883,447,894 |
4,317,152,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,717,462,338 |
36,200,789,688 |
15,405,325,562 |
7,960,274,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,647,435,045 |
7,282,906,626 |
6,474,481,485 |
5,807,764,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
153,327,273 |
2,200,953,274 |
2,804,040,103 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,435,446,260 |
228,928,996,058 |
100,395,912,017 |
61,151,075,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,947,879,733 |
539,336,818,950 |
531,210,403,389 |
560,554,927,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,649,422,563 |
22,649,521,820 |
32,373,251,708 |
26,134,176,842 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,754,792,836 |
18,237,187,903 |
8,119,131,063 |
5,691,683,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,190,732,094 |
21,445,434,069 |
12,896,666,629 |
12,896,666,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,544,636,861 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
165,694,158 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
706,071,433 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
1,879,480,544 |
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
331,848,029 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,166,913,342 |
21,445,434,069 |
12,896,666,629 |
12,896,666,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
34,880,920,740 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
515,166,987 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,424,621,865 |
610,796,649,134 |
650,580,930,546 |
657,846,838,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,204,302,096 |
587,576,329,365 |
627,360,610,777 |
634,626,518,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
324,863,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,610,181,346 |
220,982,208,615 |
260,766,490,027 |
268,032,397,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,280,971,869 |
65,652,999,138 |
105,437,280,550 |
7,265,907,601 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,329,209,477 |
155,329,209,477 |
155,329,209,477 |
260,766,490,027 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
|
1. Nguồn kinh phí |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
23,220,319,769 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,637,075,677,402 |
1,757,962,711,379 |
1,596,489,898,465 |
1,547,176,958,564 |
|