MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,525,760,289,279 1,190,641,918,839 1,183,169,677,447 1,387,662,874,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,888,057,228 81,518,150,822 33,258,525,419 20,116,572,685
1. Tiền 26,888,057,228 81,518,150,822 33,258,525,419 20,116,572,685
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,800,000 130,950,000 133,200,000 130,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -475,200,000 -472,050,000 -469,800,000 -472,050,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 817,775,261,974 677,128,572,810 532,514,614,526 671,031,356,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 818,732,128,917 712,524,110,900 548,996,826,000 665,875,502,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,556,877,984 17,886,941,385 26,184,415,537 46,729,053,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,634,911,460 6,205,067,129 41,787,538,196 17,114,346,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,148,656,387 -59,487,546,604 -84,454,165,207 -58,687,546,604
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 634,526,159,566 428,825,992,913 597,350,698,171 682,180,045,631
1. Hàng tồn kho 634,526,159,566 428,825,992,913 597,350,698,171 682,180,045,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,443,010,511 3,038,252,294 19,912,639,331 14,203,950,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,642,145 22,469,302 9,266,296 94,146,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,434,279,919 1,364,296,782 18,427,170,474 13,676,757,747
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,968,088,447 1,651,486,210 1,476,202,561 433,045,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 243,250,343,595 251,829,633,107 243,068,068,798 249,412,802,859
I. Các khoản phải thu dài hạn 208,131,462 81,126,430 94,619,014 76,723,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 208,131,462 81,126,430 94,619,014 76,723,522
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 238,634,516,522 247,521,988,525 238,858,607,183 242,206,585,655
1. Tài sản cố định hữu hình 237,943,077,006 246,855,017,759 238,216,105,167 241,588,552,389
- Nguyên giá 534,529,929,606 540,192,529,869 536,866,138,989 549,508,893,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,586,852,600 -293,337,512,110 -298,650,033,822 -307,920,341,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 691,439,516 666,970,766 642,502,016 618,033,266
- Nguyên giá 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,038,310,484 -1,062,779,234 -1,087,247,984 -1,111,716,734
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 545,040,000 28,286,023 148,383,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,040,000 28,286,023 148,383,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,167,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,167,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 766,541,611 1,130,404,152 990,442,578 3,813,510,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 766,541,611 1,130,404,152 990,442,578 3,813,510,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,769,010,632,874 1,442,471,551,946 1,426,237,746,245 1,637,075,677,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,212,659,092,937 834,926,839,152 805,386,501,131 1,041,651,055,537
I. Nợ ngắn hạn 1,198,173,346,188 826,475,925,083 787,449,187,062 974,460,323,443
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,128,043,998 227,192,248,245 178,005,793,532 101,949,472,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,256,222,838 24,020,621,961 57,897,061,930 36,381,704,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,548,428,086 19,191,162,616 7,815,122,781 9,976,707,842
4. Phải trả người lao động 39,135,366,709 50,585,200,028 3,224,177,369 26,717,462,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,399,894,545 7,775,021,730 5,063,573,404 7,647,435,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 86,509,091 224,144,727 153,327,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 240,681,737,176 106,402,293,546 87,915,983,498 147,435,446,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,973,090,678 334,870,817,149 402,696,216,958 603,947,879,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,324,818,637 44,415,807,842 40,062,474,030 22,649,422,563
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,639,234,430 11,798,607,239 4,615,456,287 17,754,792,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,485,746,749 8,450,914,069 17,937,314,069 67,190,732,094
1. Phải trả người bán dài hạn 10,544,636,861
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 165,694,158
3. Chi phí phải trả dài hạn 706,071,433
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 1,879,480,544
5. Phải trả nội bộ dài hạn 331,848,029
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,485,746,749 8,450,914,069 17,937,314,069 18,166,913,342
9. Trái phiếu chuyển đổi 34,880,920,740
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 515,166,987
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 556,351,539,937 607,544,712,794 620,851,245,114 595,424,621,865
I. Vốn chủ sở hữu 533,817,801,068 584,324,393,025 597,630,925,345 572,204,302,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,580,490,000 324,863,920,000 324,863,920,000 324,863,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,580,490,000 324,863,920,000 324,863,920,000 324,863,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,555,340,750 31,555,340,750 31,555,340,750 31,555,340,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,507,110,318 217,730,272,275 231,036,804,595 205,610,181,346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,542,347,334 141,048,939,291 12,533,007,118 50,280,971,869
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,964,762,984 76,681,332,984 218,503,797,477 155,329,209,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,533,738,869 23,220,319,769 23,220,319,769 23,220,319,769
1. Nguồn kinh phí 22,533,738,869 23,220,319,769 23,220,319,769 23,220,319,769
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,769,010,632,874 1,442,471,551,946 1,426,237,746,245 1,637,075,677,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.